Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 毅NGHỊ
Hán

NGHỊ- Số nét: 15 - Bộ: THÙ 殳

ONキ, ギ
KUN毅い つよい
  つよし
  こわし
  たけし
  たけ
  はたす
  あつし
  つよ
  とし
 
  • Quả quyết, cứng cỏi, quyết chí không ai lay động được gọi là "nghị lực" 毅力.