Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 黏NIÊM
Hán

NIÊM- Số nét: 17 - Bộ: THỬ 黍

ONネン
KUN黏り ねばり
  黏る ねばる
  • Dính, vật gì ướt mà có chất dính gọi là niêm 黏.
  • Dán vào.