Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 採THẢI,THÁI
Hán

THẢI,THÁI- Số nét: 11 - Bộ: THỦ 手

ONサイ
KUN採る とる
  • Hái. Như thải liên [採蓮] hái sen, thải cúc [採菊] hái cúc, v.v.
  • Chọn nhặt. Như thải tuyển [採選] chọn lấy. Nguyên viết là chữ thải [采]. $ Ta quen đọc là chữ thái.
  • Dị dạng của chữ [采].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
用時賃金 THẢI,THÁI DỤNG THỜI NHẪM KIM tiền lương trả theo giờ làm
THẢI,THÁI TRẠCH sự lựa chọn
択する THẢI,THÁI TRẠCH lựa chọn
THẢI,THÁI QUẬT khai mỏ
THẢI,THÁI QUYẾT sự bỏ phiếu
THẢI,THÁI THÁN sự khai thác than; việc khai thác than
THẢI,THÁI ĐIỂM sự chấm điểm; sự chấm bài
点する THẢI,THÁI ĐIỂM chấm điểm
用する THẢI,THÁI DỤNG áp dụng; sử dụng;tuyển dụng; thuê
石場 THẢI,THÁI THẠCH TRƯỜNG lò điện
THẢI,THÁI TOÁN lợi nhuận; lãi
THẢI,THÁI LỤC ghi lại
録する THẢI,THÁI LỤC ghi lại
THẢI,THÁI TẬP sự sưu tập; việc sưu tập
集する THẢI,THÁI TẬP sưu tập
取する THẢI,THÁI THỦ lấy
THẢI,THÁI chấp nhận; thừa nhận; hái (quả)
PHẠT THẢI,THÁI việc chặt (cây)
昆虫 CÔN TRÙNG THẢI,THÁI TẬP sưu tập côn trùng
明かり MINH THẢI,THÁI Cửa sổ ở mái nhà hay ở trên cao để lấy ánh sáng
血液を取する HUYẾT DỊCH THẢI,THÁI THỦ trích máu
希少資源の調査・試掘・ HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm