Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 授THỤ,THỌ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
授賞 | THỤ,THỌ THƯỞNG | sự nhận phần thưởng; sự nhận giải thưởng |
授爵する | THỤ,THỌ TƯỚC | nâng ai lên hàng quí tộc |
授爵 | THỤ,THỌ TƯỚC | sự được lên chức |
授業金 | THỤ,THỌ NGHIỆP KIM | học phí |
授業時間 | THỤ,THỌ NGHIỆP THỜI GIAN | thời khoá |
授業料 | THỤ,THỌ NGHIỆP LIỆU | tiền học phí |
授業に出る | THỤ,THỌ NGHIỆP XUẤT | lên lớp |
授業する | THỤ,THỌ NGHIỆP | bài học; giờ học |
授業 | THỤ,THỌ NGHIỆP | buổi học;sự giảng dạy; sự lên lớp |
授受する | THỤ,THỌ THỤ,THỌ | cho và nhận |
授受 | THỤ,THỌ THỤ,THỌ | cho và nhận |
授乳期間 | THỤ,THỌ NHŨ KỲ GIAN | Thời gian cho con bú |
授与する | THỤ,THỌ DỮ,DỰ | thưởng; tặng; phạt |
授与 | THỤ,THỌ DỮ,DỰ | việc trao tặng; trao tặng |
授ける | THỤ,THỌ | ban;tặng; trao tặng;truyền thụ |
授賞する | THỤ,THỌ THƯỞNG | trao thưởng; nhận thưởng |
授かる | THỤ,THỌ | thu được; lĩnh được |
天授 | THIÊN THỤ,THỌ | quà tặng từ thiên nhiên |
伝授 | TRUYỀN THỤ,THỌ | truyền thụ |
教授 | GIÁO THỤ,THỌ | giảng viên;giáo sư;giáo thụ;sự giáo dục; giáo dục; giảng dạy |
助教授 | TRỢ GIÁO THỤ,THỌ | sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng;trợ giáo |
名誉教授 | DANH DỰ GIÁO THỤ,THỌ | giáo sư danh dự |
直接教授法 | TRỰC TIẾP GIÁO THỤ,THỌ PHÁP | phương pháp giảng dạy trực tiếp |