Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鼠THỬ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
鼠落し | THỬ LẠC | bẫy chuột |
鼠 | THỬ | con chuột; chuột;màu xám đen; màu nâu thẫm |
鼠の嫁入り | THỬ GIÁ NHẬP | Mưa bóng mây |
鼠入らず | THỬ NHẬP | Tủ búp phê chống chuột |
鼠取り | THỬ THỦ | bẫy chuột |
鼠捕り | THỬ BỘ,BỔ | bẫy chuột |
鼠海豚 | THỬ HẢI ĐỒN,ĐỘN | Cá heo |
鼠穴 | THỬ HUYỆT | Hang chuột; lỗ chuột |
鼠算 | THỬ TOÁN | Cấp số hình học;tăng theo cấp số nhân |
鼠色 | THỬ SẮC | Màu xám; màu lông chuột |
鼠花火 | THỬ HOA HỎA | Vòng pháo hoa nhỏ |
鼠講 | THỬ GIẢNG | Sơ đồ hình chóp |
黒鼠 | HẮC THỬ | Chuột đen |
針鼠 | CHÂM THỬ | Con nhím |
袋鼠 | ĐẠI THỬ | thú có túi ôpốt |
栗鼠 | LẬT THỬ | sóc |
木鼠 | MỘC THỬ | con sóc; sóc |
子鼠 | TỬ,TÝ THỬ | chuột lắt;chuột nhắt |
濡れ鼠 | NHU,NHI THỬ | sự ướt như chuột lột |
天竺鼠 | THIÊN TRÚC,ĐỐC THỬ | chuột lang |