Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 殻XÁC
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 殻 | XÁC | vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài |
| 貝殻追放 | BỐI XÁC TRUY PHÓNG | tẩy chay; loại ra |
| 貝殻虫 | BỐI XÁC TRÙNG | sâu bọ có cánh; bọ cánh cứng |
| 貝殻 | BỐI XÁC | vỏ sò; vỏ trai; vỏ hến; vỏ ngao |
| 甲殻類 | GIÁP XÁC LOẠI | loài tôm cua; loài giáp xác |
| 甲殻綱 | GIÁP XÁC CƯƠNG | loài giáp xác |
| 甲殻 | GIÁP XÁC | giáp xác |
| 外殻 | NGOẠI XÁC | vỏ ngoài; bên ngoài |
| 地殻変動 | ĐỊA XÁC BIẾN ĐỘNG | biến động của vỏ trái đất |
| 地殻 | ĐỊA XÁC | vỏ trái đất |
| 出殻 | XUẤT XÁC | bã (chè, cà phê) |
| 電子殻 | ĐIỆN TỬ,TÝ XÁC | Vỏ điện tử |
| 菜種殻 | THÁI CHỦNG XÁC | Vỏ hạt cải dầu |
| 抜け殻 | BẠT XÁC | Xác;Xác của con rắn sau khi lột |
| 吸い殻 | HẤP XÁC | tàn thuốc |
| 卵の殻 | NOÃN XÁC | vỏ trứng |

