Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 掣XẾ,XIẾT
Hán

XẾ,XIẾT- Số nét: 12 - Bộ: THỦ 手

ONセイ, セツ
KUN掣く ひく
  • (Động) Kéo, lôi. ◎Như: xế trửu 掣肘 kéo cánh tay (ý nói cản trở), khiên xế 牽掣 kéo dắt nhau.
  • (Động) Rút, bắt. ◎Như: xế tiêm 掣籤 rút thẻ, rút thăm.
  • Cũng đọc là chữ xiết.