Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 飯PHẠN
| 
 | ||||||||||||||||||||||
| 
 | ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 飯盒 | PHẠN HẠP | Dụng cụ nhà bếp (của lính) | 
| 飯米 | PHẠN MỄ | Gạo | 
| 飯 | PHẠN | cơm | 
| 飯を盛る | PHẠN THỊNH | xới cơm | 
| 飯台 | PHẠN ĐÀI | bàn ăn kiểu Nhật | 
| 飯場 | PHẠN TRƯỜNG | nhà ở của công nhân công trường và công nhân mỏ | 
| ご飯 | PHẠN | cơm; bữa cơm | 
| ご飯をたく | PHẠN | nấu cơm | 
| ご飯をよそる | PHẠN | xới cơm; bới cơm | 
| ご飯を握る | PHẠN ÁC | nắm cơm | 
| ご飯を炊く | PHẠN XUY | thổi cơm | 
| ご飯を盛る | PHẠN THỊNH | đơm cơm | 
| 中飯 | TRUNG PHẠN | bữa ăn giữa trưa | 
| 夕飯 | TỊCH PHẠN | bữa ăn tối | 
| 夕飯 | TỊCH PHẠN | bữa ăn chiều | 
| 御飯 | NGỰ PHẠN | cơm; ăn cơm | 
| 昼飯 | TRÚ PHẠN | bữa ăn trưa | 
| 赤飯 | XÍCH PHẠN | cơm đỏ (đậu và mochi) | 
| 炊飯器 | XUY PHẠN KHÍ | bếp thổi cơm;nồi cơm điện | 
| 朝飯前 | TRIỀU,TRIỆU PHẠN TIỀN | Trước lúc ăn sáng; giải quyết nhanh gọn; vèo một cái là xong | 
| 朝飯 | TRIỀU,TRIỆU PHẠN | cơm sáng | 
| 晩飯 | VĂN PHẠN | bữa ăn tối | 
| 朝飯 | TRIỀU,TRIỆU PHẠN | Bữa ăn sáng; bữa sáng; ăn sáng | 
| 昼飯 | TRÚ PHẠN | bữa ăn trưa | 
| 冷や飯 | LÃNH PHẠN | cơm nguội | 
| こわ飯 | PHẠN | xôi | 
| 朝御飯 | TRIỀU,TRIỆU NGỰ PHẠN | bữa sáng; cơm sáng (nói chung);cơm sáng | 
| 朝ご飯 | TRIỀU,TRIỆU PHẠN | bữa sáng; cơm sáng (nói chung) | 
| 晩御飯 | VĂN NGỰ PHẠN | bữa tối;cơm chiều;cơm tối | 
| 握り飯 | ÁC PHẠN | cơm nắm | 
| 昼御飯 | TRÚ NGỰ PHẠN | bữa trưa;cơm trưa | 
| 日常茶飯 | NHẬT THƯỜNG TRÀ PHẠN | Xảy ra hàng ngày; xảy ra như cơm bữa | 
| 日常茶飯事 | NHẬT THƯỜNG TRÀ PHẠN SỰ | Chuyện thường ngày; chuyện xảy ra như cơm bữa | 
| 砕き舞い御飯 | TOÁI VŨ NGỰ PHẠN | cơm tấm | 




 
  
 
 
 