Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 館QUÁN
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 会館 | HỘI QUÁN | hội quán; trung tâm |
| 公館 | CÔNG QUÁN | công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện;sứ quan |
| 本館 | BẢN QUÁN | tòa nhà chính |
| 函館 | HÀM QUÁN | Hakodate |
| 旅館 | LỮ QUÁN | chỗ trọ;lữ điếm;lữ quán; nhà trọ dùng cho khách du lịch;nhà trọ;trọ |
| 別館 | BIỆT QUÁN | nhà phụ; chái |
| 図書館員 | ĐỒ THƯ QUÁN VIÊN | Thủ thư |
| 公使館 | CÔNG SỬ,SỨ QUÁN | tòa công sứ |
| 公使館員 | CÔNG SỬ,SỨ QUÁN VIÊN | viên công sứ; nhân viên tòa công sứ |
| 公民館 | CÔNG DÂN QUÁN | tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng |
| 博物館 | BÁC VẬT QUÁN | viện bảo tàng |
| 商務館 | THƯƠNG VỤ QUÁN | cơ quan đại diện thương mại |
| 図書館 | ĐỒ THƯ QUÁN | thư quán;thư viện |
| 領事館 | LÃNH,LĨNH SỰ QUÁN | lãnh sự quán |
| 図書館学 | ĐỒ THƯ QUÁN HỌC | thư viện học; thư viện |
| 図書館長 | ĐỒ THƯ QUÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG | Thủ thư chính |
| 大使館 | ĐẠI SỬ,SỨ QUÁN | đại sứ quán;tòa đại sứ |
| 映画館 | ẢNH,ÁNH HỌA QUÁN | nhà hát;rạp chiếu phim; rạp; rạp chiếu bóng; trung tâm chiếu phim; rạp hát;ráp hát |
| 水族館 | THỦY TỘC QUÁN | bể nuôi (cá) |
| 絵画館 | HỘI HỌA QUÁN | phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh |
| 美術館 | MỸ,MĨ THUẬT QUÁN | bảo tàng mỹ thuật |
| 迎賓館 | NGHINH TÂN QUÁN | nơi đón tiếp khách quý nước ngoài |
| 総領事館 | TỔNG LÃNH,LĨNH SỰ QUÁN | tổng lãnh sự quán |
| 政府迎賓館 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ NGHINH TÂN QUÁN | nhà khách chính phủ |
| 公開図書館 | CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |
| 公共図書館 | CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |

