Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 泊BÁC
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
泊を重ねる | BÁC TRỌNG,TRÙNG | ở lại lâu dài |
泊る | BÁC | ở;ở lại;tá túc;trọ |
泊り賃 | BÁC NHẪM | giá thuê trọ |
泊り客 | BÁC KHÁCH | khách trọ |
泊める | BÁC | dừng lại; nghỉ lại;lưu trú; lưu lại; giữ lại |
泊まる | BÁC | dừng thuyền; đỗ lại;trú lại;trực đêm |
泊まり番 | BÁC PHIÊN | sự trực đêm |
一泊 | NHẤT BÁC | một đêm |
錨泊 | MIÊU BÁC | Sự thả neo; sự bỏ neo |
停泊 | ĐINH BÁC | Sự thả neo |
停泊場 | ĐINH BÁC TRƯỜNG | bến |
停泊料 | ĐINH BÁC LIỆU | phí đậu tàu |
停泊日計算書 | ĐINH BÁC NHẬT KẾ TOÁN THƯ | bản kê thời gian bốc dỡ |
宿泊 | TÚC,TÚ BÁC | sự ngủ trọ; sự ở trọ lại |
宿泊する | TÚC,TÚ BÁC | ngủ trọ |
寝泊まり | TẨM BÁC | sự ngủ trọ; sự ở trọ |
漂泊者 | PHIÊU BÁC GIẢ | kẻ lang thang; kẻ lêu lổng |
碇泊 | ĐĨNH BÁC | Sự thả neo |