Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 汲CẤP
Hán

CẤP- Số nét: 07 - Bộ: THỦY 水

ONキュウ
KUN汲む くむ
  くみ
  • Múc nước.
  • Cấp cấp 汲汲 miệt mài, làm sa sả.
  • Cấp dẫn 汲引 dắt, kéo lên.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CẤP cùng uống rượu, bia;múc; hớt; đong;thông cảm; đồng tình
み取る CẤP THỦ hiểu được; nắm bắt được; thấu hiểu được;múc lên; hớt lên; đong
水を THỦY CẤP múc nước