Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 汁CHẤP
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 汁粉 | CHẤP PHẤN | chè đậu đỏ ngọt |
| 汁 | CHẤP | nước ép hoa quả; súp |
| 鼻汁 | TỴ CHẤP | Nước nhầy ở mũi |
| 鼻汁 | TỴ CHẤP | chất nhầy ở mũi |
| 膿汁 | NÙNG CHẤP | Mủ |
| 胆汁 | ĐẢM CHẤP | mật |
| 肉汁 | NHỤC CHẤP | nước canh thịt; canh thang |
| 煮汁 | CHỬ CHẤP | Nước dùng (nước sau khi đã luộc, ninh thức ăn) |
| 果汁 | QUẢ CHẤP | nước ép hoa quả |
| 墨汁 | MẶC CHẤP | mực Tàu |
| 乳汁 | NHŨ CHẤP | Sữa; chất sữa |
| 味噌汁 | VỊ TĂNG CHẤP | súp tương |
| 煮出し汁 | CHỬ XUẤT CHẤP | Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn); nước ninh |
| 掻き玉汁 | xxx NGỌC CHẤP | xúp trứng; súp trứng |
| 掻き卵汁 | xxx NOÃN CHẤP | xúp trứng; súp trứng |
| 天然果汁 | THIÊN NHIÊN QUẢ CHẤP | nước hoa quả tự nhiên |

