Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 沼CHIỀU
Hán

CHIỀU- Số nét: 08 - Bộ: THỦY 水

ONショウ
KUN ぬま
  • Cái ao hình cong.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CHIỀU ĐIỀN ruộng lúa nước
CHIỀU ĐIỀN ruộng đất bùn
CHIỀU TRẠCH đầm;đầm lầy;vũng lầy
CHIỀU ĐỊA đất ao; đầm
CHIỀU ao; đầm
HỒ CHIỀU ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm
NÊ CHIỀU bùn lầy;đầm lầy;lầy