Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 注CHÚ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
注意深く | CHÚ Ý THÂM | chăm chú |
注文者 | CHÚ VĂN GIẢ | người đặt hàng |
注文服 | CHÚ VĂN PHỤC | quần áo đặt may; quần áo may đo |
注文書 | CHÚ VĂN THƯ | giấy đặt hàng |
注文撤回 | CHÚ VĂN TRIỆT HỒI | rút đơn hàng |
注文品 | CHÚ VĂN PHẨM | hàng đặt |
注文取消 | CHÚ VĂN THỦ TIÊU | hủy đơn hàng |
注文取り | CHÚ VĂN THỦ | nơi nhận đơn đặt hàng |
注文先 | CHÚ VĂN TIÊN | nơi đặt hàng |
注文する | CHÚ VĂN | đặt |
注文する | CHÚ VĂN | đặt hàng; gọi món |
注文 | CHÚ VĂN | sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng) |
注油 | CHÚ DU | chế dầu vào;sự tra dầu; sự bôi trơn |
注意深い | CHÚ Ý THÂM | cẩn thận |
注意する | CHÚ Ý | để ý |
注意する | CHÚ Ý | chú ý; lưu ý; khuyên; cảnh báo; khuyến cáo |
注意 | CHÚ Ý | sự chú ý; sự lưu ý; sự cảnh báo;ý tứ |
注射針 | CHÚ XẠ CHÂM | kim chích |
注射薬 | CHÚ XẠ DƯỢC | thuốc chích;thuốc tiêm |
注射管 | CHÚ XẠ QUẢN | ống tiêm |
注射器 | CHÚ XẠ KHÍ | ống chích;ống tiêm |
注射する | CHÚ XẠ | chích;chích thuốc;tiêm thuốc |
注射する | CHÚ XẠ | tiêm; tiêm chủng |
注射 | CHÚ XẠ | sự tiêm; tiêm chủng |
注目 | CHÚ MỤC | sự chú ý |
注 | CHÚ | chú (viết tắt của chú thích) |
注ぎ入れる | CHÚ NHẬP | rót vào |
注ぎ出す | CHÚ XUẤT | trút ra |
注ぐ | CHÚ | đổ; chảy;dội;rót;tập trung (nỗ lực, cố gắng); đổ (sức) |
注ぐ | CHÚ | chuốc;dội;rót;trút;tưới |
注ぐ(水を) | CHÚ THỦY | xịt |
注す | CHÚ | dội;thêm vào; rót vào |
注する | CHÚ | ghi chú; chú thích |
注入 | CHÚ NHẬP | sự rót vào; sự tập trung sự chú ý vào |
注入する | CHÚ NHẬP | rót vào; tập trung sự chú ý vào |
注入する | CHÚ NHẬP | trút vào |
注入教育 | CHÚ NHẬP GIÁO DỤC | dạy học kiểu học vẹt |
注釈する | CHÚ THÍCH | biên;biên chú;luận giải |
注釈 | CHÚ THÍCH | chú giải;chú thích;chú văn;sự chú giải; sự nhận xét |
注視する | CHÚ THỊ | nhận xét;nhìn thấy;nhìn xem |
注目する | CHÚ MỤC | chú ý |
頭注 | ĐẦU CHÚ | lời giải thích ở đầu trang |
原注 | NGUYÊN CHÚ | ghi chú gốc |
再注文 | TÁI CHÚ VĂN | đơn hàng lặp lại |
不注意に由る | BẤT CHÚ Ý DO | do cẩu thả |
不注意する | BẤT CHÚ Ý | hớ hênh |
不注意 | BẤT CHÚ Ý | coi nhẹ; coi thường; không chú ý;sự coi nhẹ; sự coi thường; sự sơ suất;vô ý |
発注 | PHÁT CHÚ | đơn đặt hàng |
発注する | PHÁT CHÚ | đặt hàng |
附注 | PHỤ CHÚ | Chú giải |
脚注 | CƯỚC CHÚ | lời chú cuối trang; chú thích cuối trang; ghi chú; chú thích |
要注意 | YẾU CHÚ Ý | sự chú ý cần thiết |
特注 | ĐẶC CHÚ | sự đặt hàng đặc biệt |
輸入注文 | THÂU NHẬP CHÚ VĂN | nhập khẩu theo đơn đặt hàng |
非再注文 | PHI TÁI CHÚ VĂN | đơn hàng một lần |
酒を注ぐ | TỬU CHÚ | rót rượu |
動脈注射 | ĐỘNG MẠCH CHÚ XẠ | tiêm động mạch (tiêm ven) |
追加注文 | TRUY GIA CHÚ VĂN | đơn hàng bổ sung |
験的注文 | NGHIỆM ĐÍCH CHÚ VĂN | đơn hàng (đặt) thử |
取扱注意 | THỦ TRÁP CHÚ Ý | cẩn thận (ký hiệu chuyên chở);sự chú ý khi thao tác |
商品注文書 | THƯƠNG PHẨM CHÚ VĂN THƯ | đơn đặt hàng |
試し注文 | THI CHÚ VĂN | đơn đặt hàng thử;đơn hàng (đặt) thử |
見本注文書 | KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ | đơn đặt mẫu hàng |
見本注文 | KIẾN BẢN CHÚ VĂN | đơn hàng (đặt) thử |
筋肉注射する | CÂN NHỤC CHÚ XẠ | tiêm bắp thịt |
イオン注入 | CHÚ NHẬP | cấy ion |
補充発注システム | BỔ SUNG PHÁT CHÚ | Hệ thống Đặt hàng Điện tử |
お酒を注ぐ | TỬU CHÚ | rót rượu |
手持ち受注 | THỦ TRÌ THỤ,THỌ CHÚ | đơn hàng chưa thực hiện |
取り扱い注意 | THỦ TRÁP CHÚ Ý | chú ý trong thao tác |
成り行き注文 | THÀNH HÀNH,HÀNG CHÚ VĂN | Việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch |
瓶に水を注ぐ | BÌNH THỦY CHÚ | đổ nước vào chai |