Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 淫DÂM
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
淫蕩な | DÂM ĐÃNG,ĐẢNG | đĩ bợm;đĩ thoã |
淫蕩 | DÂM ĐÃNG,ĐẢNG | dậm dật |
淫猥 | DÂM ỔI | đa dâm;dâm ô |
淫欲 | DÂM DỤC | dâm;tà dâm |
淫本 | DÂM BẢN | dâm đãng |
淫売 | DÂM MẠI | mại dâm |
淫らな | DÂM | dâm;đĩ bợm;đĩ thoã;lẳng lơ;máu dê;ngang chướng |
淫ぷ | DÂM | dâm phụ |
淫 | DÂM | dấu |
荒淫 | HOANG DÂM | Sự đam mê tình dục; sự hoang dâm; sự trác táng; sự trụy lạc; đam mê tình dục; hoang dâm; trác táng; trụy lạc |
売淫 | MẠI DÂM | sự mại dâm |