Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 沓ĐẠP
Hán

ĐẠP- Số nét: 08 - Bộ: THỦY 水

ONトウ
KUN くつ
  • Chồng chất.
  • Nhiều, người đi lại nhiều gọi là vãng lai tạp đạp 往來雜沓.
  • Tham.
  • Hợp.
  • Dạp đạp 沓沓 trễ nải, lảm nhảm (nhiều lời).