Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 洋DƯƠNG
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 洋間 | DƯƠNG GIAN | phòng kiểu châu âu;phòng kiểu Tây |
| 洋室 | DƯƠNG THẤT | phòng kiểu Tây |
| 洋式 | DƯƠNG THỨC | kiểu Tây |
| 洋書 | DƯƠNG THƯ | sách Tây |
| 洋服 | DƯƠNG PHỤC | âu phục;quần áo;quần áo tây |
| 洋服を乾かす | DƯƠNG PHỤC CAN,CÀN,KIỀN | phơi quần áo |
| 洋服を着る | DƯƠNG PHỤC TRƯỚC | mặc quần áo |
| 洋服を脱ぐ | DƯƠNG PHỤC THOÁT | cởi quần áo |
| 洋服を買う | DƯƠNG PHỤC MÃI | sắm quần áo |
| 洋服ブラシ | DƯƠNG PHỤC | bàn chải áo |
| 洋服箪笥 | DƯƠNG PHỤC ĐAN TỨ | tủ áo quần |
| 洋画 | DƯƠNG HỌA | bức tranh kiểu tây |
| 洋裁 | DƯƠNG TÀI | việc may quần áo kiểu Tây |
| 洋酒 | DƯƠNG TỬU | rượu Tây |
| 洋風 | DƯƠNG PHONG | kiểu Tây |
| 洋食 | DƯƠNG THỰC | món ăn tây |
| 西洋薬 | TÂY DƯƠNG DƯỢC | thuốc tây |
| 東洋通 | ĐÔNG DƯƠNG THÔNG | nhà Đông phương học |
| 東洋学 | ĐÔNG DƯƠNG HỌC | Phương đông học |
| 東洋医学 | ĐÔNG DƯƠNG I,Y HỌC | đông y |
| 東洋人 | ĐÔNG DƯƠNG NHÂN | người phương Đông |
| 東洋 | ĐÔNG DƯƠNG | phương Đông |
| 巡洋艦 | TUẦN DƯƠNG HẠM | tuần dương hạm |
| 大洋 | ĐẠI DƯƠNG | đại dương |
| 和洋折衷 | HÒA DƯƠNG TRIẾT TRUNG | sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu |
| 南洋諸島 | NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO | Các nước vùng Đông Nam Á |
| 南洋材 | NAM DƯƠNG TÀI | gỗ nhiệt đới |
| 南洋 | NAM DƯƠNG | Vùng biển Nam Thái Bình Dương, nơi có rất nhiều đảo xung quanh đường xích đạo |
| 海洋 | HẢI DƯƠNG | hải dương; đại dương; biển |
| 海洋学 | HẢI DƯƠNG HỌC | hải dương học |
| 海洋旅行 | HẢI DƯƠNG LỮ HÀNH,HÀNG | hải trình |
| 海洋船 | HẢI DƯƠNG THUYỀN | thuyền đi biển |
| 渡洋 | ĐỘ DƯƠNG | sự vượt qua đại dương |
| 遠洋 | VIỄN DƯƠNG | ngoài khơi |
| 西洋 | TÂY DƯƠNG | phương tây; các nước phương tây;tây phương |
| 西洋医学 | TÂY DƯƠNG I,Y HỌC | tây y |
| 西洋人 | TÂY DƯƠNG NHÂN | người phương tây |
| 西洋化 | TÂY DƯƠNG HÓA | tây hoá |
| 北氷洋 | BẮC BĂNG DƯƠNG | bắc băng dương |
| 南極洋 | NAM CỰC DƯƠNG | biển nam cực |
| 南氷洋 | NAM BĂNG DƯƠNG | Nam Băng Dương |
| 南氷洋 | NAM BĂNG DƯƠNG | Biển Nam Cực |
| 大西洋 | ĐẠI TÂY DƯƠNG | Đại Tây Dương |
| 太平洋 | THÁI BÌNH DƯƠNG | thái bình dương |
| インド洋 | DƯƠNG | Ấn độ dương |
| 中国遠洋運輸公司 | TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY | Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc |
| 北台西洋 | BẮC ĐÀI TÂY DƯƠNG | bắc đại tây dương |
| 北大西洋 | BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG | Bắc Đại Tây Dương |
| 北大西洋条約 | BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
| 北太平洋 | BẮC THÁI BÌNH DƯƠNG | Bắc Thái Bình Dương |
| 北大西洋条約機構 | BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ,KY CẤU | NATO; Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
| 欧州大西洋協力理事会 | ÂU CHÂU ĐẠI TÂY DƯƠNG HIỆP LỰC LÝ SỰ HỘI | Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương |
| アジア太平洋経済協力会議 | THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ | Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương |
| アジア太平洋 | THÁI BÌNH DƯƠNG | khu vực Châu Á - Thái Bình Dương |
| アジア太平洋エネルギー研究センター | THÁI BÌNH DƯƠNG NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương |
| アジア太平洋労働者連帯会議 | THÁI BÌNH DƯƠNG LAO ĐỘNG GIẢ LIÊN ĐỚI,ĐÁI HỘI NGHỊ | Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình Dương |
| アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル | THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH | Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình |
| アジア太平洋地域 | THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC | khu vực Châu Á - Thái Bình Dương |
| アジア太平洋機械翻訳協会 | THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ,KY GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI | Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT;Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương; AAMT |
| アジア太平洋移動体通信 | THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN | Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
| アジア太平洋経済協力会議 | THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ | Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương |
| アジア太平洋電気通信共同体 | THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ | Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
| アジア・太平洋議員フォーラム | THÁI BÌNH DƯƠNG NGHỊ VIÊN | Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương |
| 国連アジア太平洋経済社会委員会 | QUỐC LIÊN THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương |
| 東アジア・太平洋中央銀行役員会議 | ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ | Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương |
| 行政に関するアジア太平洋地域機関 | HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH QUAN THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC CƠ,KY QUAN | Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương |

