Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 沿DUYÊN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
沿革 | DUYÊN CÁCH | sự đổi thay |
沿線 | DUYÊN TUYẾN | dọc tuyến đường (tàu hoả) |
沿海 | DUYÊN HẢI | bờ biển |
沿岸 | DUYÊN NGẠN | bờ biển |
沿う | DUYÊN | chạy dài; chạy theo suốt; dọc theo; men theo |
沿い | DUYÊN | dọc theo; men theo |
川沿い | XUYÊN DUYÊN | dọc theo dòng sông |
東岸沿いに | ĐÔNG NGẠN DUYÊN | Dọc theo bờ biển phía Đông |
川に沿って流れる | XUYÊN DUYÊN LƯU | chảy xuôi |
南岸沿いに | NAM NGẠN DUYÊN | Dọc theo bờ biển phía nam |
南岸沿い | NAM NGẠN DUYÊN | Dọc theo bờ biển phía nam |