Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 減GIẢM
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 減点する | GIẢM ĐIỂM | giảm trừ; trừ đi; giảm đi |
| 減じる | GIẢM | giảm;giảm bớt;giảm thu |
| 減ずる | GIẢM | sút kém |
| 減らす | GIẢM | làm giảm; giảm bớt; thu nhỏ; cắt bớt;nới;nới bớt;xuống |
| 減る | GIẢM | giảm; suy giảm; giảm bớt;ít đi;sút;sút đi |
| 減価する | GIẢM GIÁ | bớt giá |
| 減俸 | GIẢM BỔNG | sự giảm lương; sự cắt giảm lương; giảm lương; cắt giảm lương |
| 減免 | GIẢM MIỄN | sự miễn giảm; miễn giảm |
| 減少 | GIẢM THIẾU,THIỂU | hao;sự giảm; suy giảm; giảm bớt; giảm |
| 減少する | GIẢM THIẾU,THIỂU | giảm; suy giảm; giảm bớt |
| 減少する | GIẢM THIẾU,THIỂU | giảm sút;sụt |
| 減摩 | GIẢM MA | sự giảm ma sát; sự chống ma sát; giảm ma sát; chống ma sát |
| 減水 | GIẢM THỦY | rút bớt nước; giảm bớt nước; hút ẩm |
| 減法 | GIẢM PHÁP | phép trừ |
| 減点 | GIẢM ĐIỂM | sự giảm trừ; trừ đi; số trừ; giảm trừ; trừ |
| 減磨 | GIẢM MA | sự giảm ma sát; sự chống ma sát; giảm ma sát; chống ma sát |
| 減税 | GIẢM THUẾ | hạ thuế;sự giảm thuế; giảm thuế |
| 減税する | GIẢM THUẾ | giảm thuế |
| 減耗 | GIẢM HAO,HÀO | hao hụt; suy đồi; hao mòn |
| 減速 | GIẢM TỐC | sự giảm tốc; sự giảm tốc độ; giảm tốc; giảm tốc độ |
| 減速する | GIẢM TỐC | giảm tốc; giảm tốc độ |
| 減速装置 | GIẢM TỐC TRANG TRỊ | bánh răng giảm tốc; thiết bị giảm tốc |
| 減量 | GIẢM LƯỢNG | giảm cân; giảm trọng lượng;lượng mất mát; lượng hao hụt; hao hụt |
| 減食 | GIẢM THỰC | sự ăn kiêng; ăn kiêng |
| 減食する | GIẢM THỰC | bớt ăn;bớt mồm |
| 半減 | BÁN GIẢM | sự giảm một nửa |
| 加減 | GIA GIẢM | sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh |
| 加減乗除 | GIA GIẢM THỪA TRỪ | phép cộng trừ nhân chia |
| 軽減する | KHINH GIẢM | giảm;giảm bớt;giảm nhẹ |
| 削減する | TƯỚC GIẢM | cắt giảm |
| 削減 | TƯỚC GIẢM | sự cắt giảm |
| 低減 | ĐÊ GIẢM | sự giảm bớt; sự làm dịu đi |
| 半減する | BÁN GIẢM | giảm một nửa |
| 増減 | TĂNG GIẢM | sự tăng giảm |
| 増減する | TĂNG GIẢM | tăng giảm |
| 漸減 | TIỆM,TIÊM GIẢM | sự giảm xuống một cách từ từ; việc dần dần giảm xuống |
| 目減り | MỤC GIẢM | hao hụt trọng lượng |
| 逓減 | ĐỆ GIẢM | sự từ từ giảm xuống |
| いい加減にする | GIA GIẢM | chấm dứt; vượt qua khỏi; thoát khỏi sự ràng buộc nào đó ở mức độ quá mức cho phép; dừng; đừng; cho xin đi |
| いい加減にしなさい | GIA GIẢM | đủ rồi!; thôi đi! |
| いい加減な | GIA GIẢM | bông đùa;dối trá |
| いい加減 | GIA GIẢM | đại khái; tàm tạm; một vừa hai phải;mơ hồ; không rõ ràng;một vừa hai phải; vừa phải; trọ trẹ; tàm tạm |

