Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 江GIANG
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 江湖 | GIANG HỒ | sông và hồ; dân gian; thế gian; giang hồ |
| 江戸時代 | GIANG HỘ THỜI ĐẠI | Thời kỳ edo (1603-1868) |
| 江戸川 | GIANG HỘ XUYÊN | Dòng sông edo |
| 江戸前 | GIANG HỘ TIỀN | Kiểu Tokyo |
| 江戸っ子 | GIANG HỘ TỬ,TÝ | dân gốc Edo |
| 江戸 | GIANG HỘ | Edo |
| 江山 | GIANG SƠN | sông núi; núi sông; giang sơn |
| 江 | GIANG | vịnh nhỏ |
| 長江 | TRƯỜNG,TRƯỢNG GIANG | sông Trường Giang |
| 濁り江 | TRỌC GIANG | sông có bùn |
| 入り江 | NHẬP GIANG | vịnh nhỏ; vũng; lạch sông |

