Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 汗HÃN
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 汗顔 | HÃN NHAN | sự xấu hổ; sự thẹn; sự ngượng ngùng; sự thẹn thùng;xấu hổ; thẹn; ngượng ngùng; thẹn thùng |
| 汗疹 | HÃN CHẨN | rôm sảy |
| 汗を出る | HÃN XUẤT | đổ mồ hôi |
| 汗をかく | HÃN | toát mồ hôi |
| 汗できらきら光る | HÃN QUANG | mướt mồ hôi |
| 汗が出る | HÃN XUẤT | ra mồ hôi |
| 汗 | HÃN | mồ hôi |
| 鼻汗 | TỴ HÃN | mồ hôi mũi |
| 寝汗 | TẨM HÃN | Sự đổ mồ hôi khi đang ngủ; sự ra mồ hôi trộm |
| 冷汗 | LÃNH HÃN | mồ hôi lạnh |
| 冷汗 | LÃNH HÃN | mồ hôi lạnh |
| 冷や汗 | LÃNH HÃN | mồ hôi lạnh |

