Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 漢HÁN
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 漢語 | HÁN NGỮ | Hán ngữ; tiếng Hán |
| 漢詩 | HÁN THI | thơ Trung Quốc |
| 漢王朝 | HÁN VƯƠNG TRIỀU,TRIỆU | triều đại Hán; triều nhà Hán |
| 漢民族 | HÁN DÂN TỘC | hán tộc |
| 漢時代 | HÁN THỜI ĐẠI | triều đại Hán; triều nhà Hán |
| 漢方薬 | HÁN PHƯƠNG DƯỢC | thuốc đông y; thuốc bắc |
| 漢文 | HÁN VĂN | Hán văn;thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc |
| 漢学 | HÁN HỌC | hán học |
| 漢字 | HÁN TỰ | chữ Hán;hán tự |
| 漢和 | HÁN HÒA | tiếng Nhật lấy từ chữ Hán |
| 漢人 | HÁN NHÂN | hán tộc |
| 羅漢 | LA HÁN | la hán |
| 天漢 | THIÊN HÁN | dải Ngân hà; dải thiên hà |
| 好漢 | HIẾU,HẢO HÁN | hảo hán; trang hảo hán |
| 巨漢 | CỰ HÁN | sự khổng lồ;sự phi thường |
| 悪漢 | ÁC HÁN | tên ác ôn; kẻ ác độc; tên côn đồ; đầu gấu; côn đồ |
| 悪漢がする | ÁC HÁN | ớn lạnh |
| 無頼漢 | VÔ,MÔ LẠI HÁN | kẻ côn đồ; tên vô lại |
| 当用漢字 | ĐƯƠNG DỤNG HÁN TỰ | chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng |
| 常用漢字 | THƯỜNG DỤNG HÁN TỰ | chữ Hán thông dụng |
| 熱血漢 | NHIỆT HUYẾT HÁN | Người đàn ông nhiệt huyết |
| 好色漢 | HIẾU,HẢO SẮC HÁN | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
| 硬骨漢 | NGẠNH XƯƠNG HÁN | người nguyên tắc; người cứng nhắc |
| 門外漢 | MÔN NGOẠI HÁN | người không có chuyên môn; người nghiệp dư |
| 卑劣漢 | TY,TI LIỆT HÁN | hạng người bỉ ổi; hạng người hèn hạ |
| 好色っ漢 | HIẾU,HẢO SẮC HÁN | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |

