Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 湖HỒ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
湖面 | HỒ DIỆN | mặt hồ; mặt nước hồ |
湖畔 | HỒ BẠN | bờ hồ |
湖沼 | HỒ CHIỀU | ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm |
湖水 | HỒ THỦY | nước hồ; nước ao hồ |
湖 | HỒ | hồ |
江湖 | GIANG HỒ | sông và hồ; dân gian; thế gian; giang hồ |
鹹水湖 | HÀM THỦY HỒ | hồ nước mặn |
火口湖 | HỎA KHẨU HỒ | hồ tạo bởi miệng núi lửa; hồ núi lửa |
中禅寺湖 | TRUNG THIỀN TỰ HỒ | Hồ Chuzenji |