Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 活HOẠT
Hán

HOẠT- Số nét: 09 - Bộ: THỦY 水

ONカツ
KUN活きる いきる
  活かす いかす
  活ける いける
  • Sống, phàm những sự để nuôi sống đều gọi là sinh hoạt 生活.
  • Hoạt bát (linh động nhanh nhẹn).
  • Sự gì có biến động không nhất định chết ở chỗ gọi là hoạt. Như hoạt chi 活支 khoảng tiền tùy thời chi dùng không nhất định.
  • Một âm là quạt. Quạt quạt 活活 tiếng nước chảy.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
動する HOẠT ĐỘNG sôi động
気な HOẠT KHÍ sinh động
気立つ HOẠT KHÍ LẬP sôi nổi
火山 HOẠT HỎA SƠN núi lửa đang hoạt động;núi lửa hoạt động
HOẠT DỤNG sự hoạt dụng; sự sử dụng; sự tận dụng
用する HOẠT DỤNG hoạt dụng; sử dụng
HOẠT PHÁT hoạt bát; khoẻ mạnh; sôi nổi; nhanh nhẹn;linh hoạt;sức mạnh; sự cường tráng; sự hoạt bát
HOẠT DƯỢC sự hoạt động
気がある HOẠT KHÍ linh động;nô nức;phồn hoa;rộn rã;rộn ràng;sầm uất;tấp nập
HOẠT KHÍ sự hoạt bát; sự sôi nổi; sức sống;xôn xao
HOẠT TỰ chữ in
動舞台 HOẠT ĐỘNG VŨ ĐÀI lãnh vực
動的 HOẠT ĐỘNG ĐÍCH hiếu động;hữu hiệu;linh động
動家 HOẠT ĐỘNG GIA nhà hoạt động
動に干渉する HOẠT ĐỘNG CAN THIỆP Can thiệp vào công việc; can thiệp; xen vào
動する HOẠT ĐỘNG hoạt động
HOẠT ĐỘNG hoạt động;sự hoạt động
HOẠT LỰC sức sống; sinh khí; sự tồn tại lâu dài
HOẠT KỊCH kịch nói
BẤT HOẠT TÍNH,TÁNH trơ (hóa học)
MẪN HOẠT sự hoạt bát; sự nhanh nhẹn;hoạt bát; nhanh nhẹn
BẤT HOẠT ĐỘNG Sự không hoạt động; sự tê liệt
KHOÁI HOẠT vui vẻ; khoái hoạt; hoạt bát; dễ chịu; vui tính
PHỤC HOẠT TẾ Lễ phục sinh
する PHỤC HOẠT hoàn sinh;sống lại;tái sinh
する PHỤC HOẠT làm sống lại; làm phục hồi; làm phục hưng; làm tái sinh
PHỤC HOẠT sự sống lại; sự phục hồi; sự phục hưng; sự tái sinh
BẤT HOẠT HÓA Sự không hoạt động
性ガス BẤT HOẠT TÍNH,TÁNH khí trơ
PHẾ HOẠT LƯỢNG sức chứa của phổi
SINH HOẠT PHÍ sinh hoạt phí
TỰ HOẠT cuộc sống độc lập
水準 SINH HOẠT THỦY CHUẨN mức sinh hoạt;mức sống
条件 SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN sinh nhai
方式 SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC nếp sống
廃水 SINH HOẠT PHẾ THỦY nước thải sinh hoạt
のため SINH HOẠT công ăn việc làm
に充分な SINH HOẠT SUNG PHÂN no ấm;no đủ
する SINH HOẠT sinh sống; sinh hoạt; sống
が苦しい SINH HOẠT KHỔ chật vật
が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội
SINH HOẠT cuộc sống;sinh hoạt; đời sống;sinh sống
経済 KINH TẾ HOẠT LỰC sức mạnh kinh tế
新生方式 TÂN SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC nếp sống mới
慈善動費 TỪ THIỆN HOẠT ĐỘNG PHÍ Chi phí từ thiện
性生 TÍNH,TÁNH SINH HOẠT cuộc sống tình dục
夫婦生 PHU PHỤ SINH HOẠT cuộc sống hôn nhân
内的生 NỘI ĐÍCH SINH HOẠT Cuộc sống nội tâm; cuộc sống tinh thần
舞台生 VŨ ĐÀI SINH HOẠT cuộc sống trên sân khấu; cuộc sống trên sàn diễn
国民生 QUỐC DÂN SINH HOẠT dân sinh
内部生 NỘI BỘ SINH HOẠT Cuộc sống nội tâm
物質生 VẬT CHẤT SINH HOẠT đời sống vật chất
信仰生 TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT cuộc sống tín ngưỡng; đời sống tín ngưỡng
耐乏生 NẠI PHẠP SINH HOẠT cuộc sống khắc khổ; cuộc sống khổ hạnh
結婚製 KẾT HÔN CHẾ HOẠT cưới gả
精神生 TINH THẦN SINH HOẠT đời sống tinh thần
日常生 NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT cuộc sống thường nhật; sinh hoạt đời thường; cuộc sống ngày thường
日常生動作 NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT ĐỘNG TÁC Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày
楽な生 NHẠC,LẠC SINH HOẠT no đủ
浪費生 LÃNG PHÍ SINH HOẠT đãng
過酷な生条件下 QUÁ KHỐC SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN HẠ điều kiện sinh sống khắc nghiệt; điều kiện khó khăn
航空輸送業動団体 HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ Nhóm Vận tải hàng không
悪条件の生 ÁC ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT chui rúc
夫の家族と生する PHU GIA TỘC SINH HOẠT làm dâu
ボランティア HOẠT ĐỘNG công tác từ thiện