Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 泣KHẤP
Hán

KHẤP- Số nét: 08 - Bộ: THỦY 水

ONキュウ
KUN泣く なく
  • Khóc, khóc không ra tiếng gọi là khấp.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHẤP khóc;rơi lệ;than khóc
き顔 KHẤP NHAN khuôn mặt đang khóc
き虫 KHẤP TRÙNG đồ mít ướt
き落とす KHẤP LẠC thuyết phục bằng nước mắt
き声をこらえる KHẤP THANH thổn thức
き声 KHẤP THANH tiếng khóc
き出す KHẤP XUẤT khóc oà;òa khóc
きわめく KHẤP kêu thóc
きじゃくる KHẤP nức nở
CẢM KHẤP dễ rơi nước mắt; tính mềm yếu; tính dễ xúc động
THIÊN KHẤP Mưa bóng mây
する HIỆU KHẤP khóc lóc; than vãn
HIỆU KHẤP sự khóc lóc; sự than vãn; khóc lóc; than vãn
すすり KHẤP khóc nức nở; khóc than; khóc thảm thiết;sụt sịt
うれし KHẤP khóc vì vui sướng; chảy nước mắt vì hạnh phúc; phát khóc vì sung sướng; òa khóc vì sung sướng
しくしく KHẤP nhỏ nước mắt; khóc nức nở