Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 汽KHÍ
Hán

KHÍ- Số nét: 07 - Bộ: THỦY 水

ON
  • Hơi nước, nước sôi bốc hơi lên gọi là khí. Như khí ky 汽機 máy hơi, khí thuyền 汽船 tàu thủy, khí xa 汽車 xe hỏa, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHÍ XA hỏa xa;tàu hỏa; tàu;xe lửa
KHÍ THUYỀN thuyền máy; xuồng máy
KHÍ ĐỊCH còi xe lửa;sáo; còi
DẠ KHÍ XA xe lửa chạy ban đêm
急行 CẤP HÀNH,HÀNG KHÍ XA xe lửa tốc hành