Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 没MỐT
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 没頭する | MỐT ĐẦU | cặm cụi;dốc chí;vùi mình; đắm chìm; vùi đầu |
| 没頭 | MỐT ĐẦU | sự vùi mình; sự đắm chìm; sự vùi đầu |
| 没落 | MỐT LẠC | sự đắm thuyền; suy sụp;sự tiêu tan; sự sụp đổ; sự phá sản |
| 没収する | MỐT THU,THÂU | tịch thâu;tịch thu |
| 没収 | MỐT THU,THÂU | sự tịch thu sung công; sự tước quyền |
| 没入 | MỐT NHẬP | sự chìm; sự bị nhấn chìm;sự say sưa; sự miệt mài |
| 没交渉 | MỐT GIAO THIỆP | không có quan hệ; không liên quan; độc lập (với);sự không có mối quan hệ; sự không liên quan; sự độc lập (với) |
| 没 | MỐT | cái chết; sự chấm hết;sự chui bài; sự dập bài; quân bài chui; quân bài dập |
| 沈没船 | TRẦM MỐT THUYỀN | tàu đắm |
| 出没 | XUẤT MỐT | sự ẩn hiện |
| 出没する | XUẤT MỐT | ẩn hiện |
| 埋没 | MAI MỐT | sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi |
| 埋没する | MAI MỐT | được chôn cất; bị che phủ; bị chôn vùi |
| 戦没将兵 | CHIẾN MỐT TƯƠNG,TƯỚNG BINH | chiến sĩ trận vong |
| 日没 | NHẬT MỐT | Hoàng hôn |
| 日没前 | NHẬT MỐT TIỀN | Trước hoàng hôn |
| 日没後 | NHẬT MỐT HẬU | Sau hoàng hôn |
| 沈没 | TRẦM MỐT | sự chìm xuống |
| 沈没する | TRẦM MỐT | đắm |
| 陥没 | HẦM MỐT | rút đi (nước triều); sự lặn đi (mụn); sự sụp đổ (nhà) |
| 病没 | BỆNH,BỊNH MỐT | Chết vì bệnh |

