Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 泥NÊ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 泥濘 | NÊ NÍNH | Chỗ lầy lội; chỗ bùn đất; bùn lầy |
| 泥でおおわれる | NÊ | vấy bùn |
| 泥におおわれた | NÊ | đục ngầu |
| 泥の像 | NÊ TƯỢNG | tượng đắp bằng bùn |
| 泥をかけられる | NÊ | tèm lem |
| 泥土 | NÊ THỔ | bùn đất |
| 泥板岩 | NÊ BẢN,BẢNG NHAM | Diệp thạch; đá phiến sét |
| 泥棒 | NÊ BỔNG | kẻ trộm; kẻ cắp |
| 泥棒する | NÊ BỔNG | ăn cắp; ăn trộm |
| 泥棒と強盗 | NÊ BỔNG CƯỜNG ĐẠO | trộm cướp |
| 泥沼 | NÊ CHIỀU | bùn lầy;đầm lầy;lầy |
| 泥火山 | NÊ HỎA SƠN | núi lửa bùn |
| 泥炭 | NÊ THÁN | than bùn |
| 泥状 | NÊ TRẠNG | dạng bùn |
| 泥酔 | NÊ TÚY | sự say bí tỉ; say mềm |
| 泥酔する | NÊ TÚY | say bí tỉ |
| 泥酔する | NÊ TÚY | đắm say |
| 泥だらけの道 | NÊ ĐẠO | con đường lầy lội;đường lầy |
| 泥だらけの | NÊ | lấm lem;lầy;lầy lội;lem luốc;nhem nhuốc;nhơ thuốc |
| 泥 | NÊ | bùn |
| 拘泥 | CÂU,CÚ NÊ | sự câu nệ; sự khắt khe; câu nện; khắt khe |
| 拘泥する | CÂU,CÚ NÊ | câu nệ; khắt khe; bắt bẻ |
| 軟泥 | NHUYỄN NÊ | Bùn đặc |
| 障泥烏賊 | CHƯƠNG NÊ Ô TẶC | Một loại mực ống; mực ống |
| 雲泥の差 | VÂN NÊ SAI | sự khác biệt rõ rệt; sự khác nhau như nước với lửa |
| 顔に泥を塗る | NHAN NÊ ĐỒ | bôi tro trát trấu vào mặt; làm ô nhục; làm xấu hổ; làm nhục |
| こそ泥 | NÊ | kẻ trộm; kẻ cắp vặt; tên ăn trộm; tên ăn cắp; kẻ cắp; tên trộm |
| 川の泥を除く | XUYÊN NÊ TRỪ | vét sông |
| 青味泥 | THANH VỊ NÊ | tảo ở ao; tảo xanh |

