Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 漁NGƯ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 漁民 | NGƯ DÂN | dân chài;dân đánh cá;ngu dân |
| 漁りをする | NGƯ | chài |
| 漁る | NGƯ | lục tìm; bới |
| 漁場 | NGƯ TRƯỜNG | bãi cá; ngư trường; khu vực đánh cá; bãi đánh cá |
| 漁師 | NGƯ SƯ | ngư dân; người câu cá;ngư ông |
| 漁村 | NGƯ THÔN | làng chài |
| 漁業 | NGƯ NGHIỆP | nghề chài lưới;ngư nghiệp; đánh cá |
| 漁業権 | NGƯ NGHIỆP QUYỀN | quyền ngư nghiệp |
| 漁業組合 | NGƯ NGHIỆP TỔ HỢP | phường chài |
| 漁獲 | NGƯ HOẠCH | sự đánh bắt cá; đánh cá; đánh bắt cá |
| 漁網 | NGƯ VÕNG | lưới bắt cá; lưới đánh cá |
| 漁船 | NGƯ THUYỀN | tàu đánh cá;thuyền chài;thuyền đánh cá; ngư thuyền |
| 入漁 | NHẬP NGƯ | Việc đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt |
| 入漁者 | NHẬP NGƯ GIẢ | Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt |
| 入漁権 | NHẬP NGƯ QUYỀN | Quyền đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt |
| 入漁料 | NHẬP NGƯ LIỆU | Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt cá |
| 鮭漁 | KHUÊ,HÀI NGƯ | sự câu cá hồi |
| 豊漁 | PHONG NGƯ | sự bắt được nhiều cá; sự nặng lưới |
| 農漁具 | NÔNG NGƯ CỤ | nông ngư cụ |
| 農漁民 | NÔNG NGƯ DÂN | nông ngư dân |
| 農林漁業 | NÔNG LÂM NGƯ NGHIỆP | Ngành nông lâm ngư nghiệp |
| 半農半漁 | BÁN NÔNG BÁN NGƯ | nửa nông nghiệp nửa ngư nghiệp |
| 未開発水域における養殖漁業 | VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP | Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác |

