Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 汚Ô
Hán

Ô- Số nét: 06 - Bộ: THỦY 水

ON
KUN汚す けがす
  汚れる けがれる
  汚らわしい けがらわしい
  汚す よごす
  汚れる よごれる
  汚い きたない


Từ hánÂm hán việtNghĩa
染する Ô NHIỄM nhiễm;ô nhiễm
Ô làm bẩn; bôi nhọ; làm hoen ố; làm nhục; xâm hại; cưỡng dâm; vấy bẩn lên
Ô bết;hoen;làm bẩn; làm hỏng
らしい Ô nhơ thuốc
らわしい Ô bẩn; bẩn thỉu; không trong sạch; hạ đẳng; hạ cấp
Ô bẩn; vệt bẩn
れた Ô lấm lem;lem;ố;uế
れる Ô cơ thể không sạch sẽ;vấy bẩn; bị bẩn; bị bôi nhọ; hoen ố; bị làm nhục; bị cưỡng hiếp; nhơ bẩn; bẩn
れる Ô bẩn; nhiễm bẩn;bôi lem;dơ;dơ bẩn;dơ dáy;nhơ
Ô DANH ô danh; tiếng xấu
Ô NHIỄM sự ô nhiễm
Ô ĐIỂM điểm ố; vết nhơ;vết dơ
Ô VẬT rác rưởi
Ô CHỨC sự tham ô; sự tham nhũng
職密輸防止指導委員会 Ô CHỨC MẶT THÂU PHÒNG CHỈ CHỈ ĐAO ỦY VIÊN HỘI ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
Ô NHỤC sự ô nhục
Ô bẩn; ô uế; bẩn thỉu;bê bết;bệ rạc;cáu;cáu bẩn;dơ;dơ bẩn;dơ dáy;nhơ;nhơ bẩn;tắt mắt; táy máy;thấp hèn; hạ lưu;uế
NHIỆT Ô NHIỄM sự ô nhiễm nhiệt
PHÚC,PHỤC Ô lòng dạ đen tối
DIỆN Ô sự nhục nhã; sự xấu hổ
血でれる HUYẾT Ô vấy máu
大気 ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM bầu không khí bị ô nhiễm;ô nhiễm không khí
油でれた DU Ô bê bết
神聖を THẦN THÀNH Ô báng bổ
名将を DANH TƯƠNG,TƯỚNG Ô hoen
すっかりれる Ô lem luốc
すっかり Ô bôi lọ
地球環境と大気染を考える全国市民会議 ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân