Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 沃ỐC
Hán

ỐC- Số nét: 07 - Bộ: THỦY 水

ONヨウ, ヨク, オク
KUN沃ぐ そそぐ
  • Rót vào, bón tưới, lấy chất lỏng đặc nồng béo rót vào gọi là ốc.
  • Béo tốt, tốt màu. Như ốc thổ 沃土 đất tốt.
  • Khải ốc ?沃 bầy tôi khéo khuyên điều phải khiến vua tin nghe.
  • Mềm.
  • Màu mỡ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ỐC TỐ i-ốt
な土地 PHI ỐC THỔ ĐỊA đất màu
PHI ỐC phì nhiêu