Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 温ÔN
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 温度 | ÔN ĐỘ | độ ẩm;nhiệt độ;ôn độ |
| 温い | ÔN | nguội; âm ấm |
| 温かい | ÔN | ấm; ấm áp; nồng ấm; nồng hậu;nóng |
| 温かい家庭 | ÔN GIA ĐÌNH | gia đình êm ấm |
| 温まる | ÔN | được làm nóng; trở nên nóng |
| 温める | ÔN | làm nóng; làm ấm |
| 温もり | ÔN | sự ấm áp |
| 温厚な | ÔN HẬU | dễ dãi |
| 温和 | ÔN HÒA | ôn hòa;sự ôn hoà; sự hiền hậu; sự hiền lành;ôn hoà; hiền hậu; hiền lành; dễ chịu |
| 温和な | ÔN HÒA | dịu;êm;êm ấm;hiền từ;thùy mị |
| 温室 | ÔN THẤT | nhà kính |
| 温容な | ÔN UNG,DONG | ung dung |
| 温帯 | ÔN ĐỚI,ĐÁI | ôn đới |
| 温床 | ÔN SÀNG | cái ổ |
| 温度が上がる | ÔN ĐỘ THƯỢNG | nhiệt độ lên |
| 温度が下がる | ÔN ĐỘ HẠ | nhiệt độ xuống |
| 温度計 | ÔN ĐỘ KẾ | nhiệt độ kế;nhiệt kế;ôn độ kế |
| 温暖 | ÔN NOÃN | ấm; ấm áp;ấm; ấm áp; nóng |
| 温泉 | ÔN TUYỀN | suối nước nóng |
| 温良 | ÔN LƯƠNG | dịu dàng; dễ thương; hiền hậu; đôn hậu; hiền thục |
| 温順な | ÔN THUẬN | thùy mị |
| 恒温 | HẰNG ÔN | Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định |
| 保温 | BẢO ÔN | sự giữ độ ấm; sự duy trì độ ấm; sự giữ nhiệt |
| 定温 | ĐỊNH ÔN | Nhiệt độ cố định |
| 定温動物 | ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT | động vật máu nóng |
| 微温湯 | VI ÔN THANG | nước ấm |
| 高温 | CAO ÔN | nhiệt độ cao |
| 体温計 | THỂ ÔN KẾ | cái cặp nhiệt; nhiệt kế |
| 体温を測る | THỂ ÔN TRẮC | đo thân nhiệt |
| 体温 | THỂ ÔN | nhiệt độ cơ thể; thân nhiệt |
| 低温殺菌 | ĐÊ ÔN SÁT KHUẨN | sự diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ; sự tiệt trùng |
| 低温 | ĐÊ ÔN | nhiệt độ thấp |
| 恒温動物 | HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT | động vật đẳng nhiệt |
| 恒温器 | HẰNG ÔN KHÍ | Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính |
| 検温器 | KIỂM ÔN KHÍ | cặp nhiệt độ |
| 気温 | KHÍ ÔN | nhiệt độ |
| 水温 | THỦY ÔN | nhiệt độ nước |
| 等温 | ĐĂNG ÔN | Đẳng nhiệt |
| 等温式 | ĐĂNG ÔN THỨC | Đường đẳng nhiệt |
| 等温線 | ĐĂNG ÔN TUYẾN | Đường đẳng nhiệt |
| 適温 | THÍCH ÔN | Nhiệt độ thích hợp |
| 高温計 | CAO ÔN KẾ | cái đo nhiệt độ cao; đồng hồ đo nhiệt độ cao |
| アルコール温度計 | ÔN ĐỘ KẾ | dụng cụ đo độ rượu cồn;nhiệt kế đo độ bằng cồn |
| アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル | THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH | Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình |

