Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 沸PHẤT,PHÌ
Hán

PHẤT,PHÌ- Số nét: 08 - Bộ: THỦY 水

ONフツ
KUN沸く わく
  沸かす わかす
  • Sôi. Như phí thủy 沸水 nước sôi.
  • Một âm là phất. Vọt ra.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
騰点 PHẤT,PHÌ ĐẰNG ĐIỂM điểm sôi
騰水型炉 PHẤT,PHÌ ĐẰNG THỦY HÌNH LÒ Lò phản ứng Nước sôi
騰する PHẤT,PHÌ ĐẰNG sôi lên; sôi nổi; lên cao trào
PHẤT,PHÌ ĐẰNG sắp sôi; sủi tăm;sự sôi sùng sục
立つ PHẤT,PHÌ LẬP sôi động
PHẤT,PHÌ ĐIỂM điểm sôi
PHẤT,PHÌ sôi lên
き立つ PHẤT,PHÌ LẬP sôi;sôi sục
かす PHẤT,PHÌ đun;đun sôi; làm sôi lên;làm sôi sục;nấu;sôi
する CHỬ PHẤT,PHÌ đun sôi; làm sôi
CHỬ PHẤT,PHÌ sự sôi; sự đang sôi
THANG PHẤT,PHÌ ấm trà;độc ẩm
かし器 THANG PHẤT,PHÌ KHÍ ấm đun nước
お湯をかす THANG PHẤT,PHÌ chần;đun sôi