Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 沸PHẤT,PHÌ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 沸騰点 | PHẤT,PHÌ ĐẰNG ĐIỂM | điểm sôi |
| 沸騰水型炉 | PHẤT,PHÌ ĐẰNG THỦY HÌNH LÒ | Lò phản ứng Nước sôi |
| 沸騰する | PHẤT,PHÌ ĐẰNG | sôi lên; sôi nổi; lên cao trào |
| 沸騰 | PHẤT,PHÌ ĐẰNG | sắp sôi; sủi tăm;sự sôi sùng sục |
| 沸立つ | PHẤT,PHÌ LẬP | sôi động |
| 沸点 | PHẤT,PHÌ ĐIỂM | điểm sôi |
| 沸く | PHẤT,PHÌ | sôi lên |
| 沸き立つ | PHẤT,PHÌ LẬP | sôi;sôi sục |
| 沸かす | PHẤT,PHÌ | đun;đun sôi; làm sôi lên;làm sôi sục;nấu;sôi |
| 煮沸する | CHỬ PHẤT,PHÌ | đun sôi; làm sôi |
| 煮沸 | CHỬ PHẤT,PHÌ | sự sôi; sự đang sôi |
| 湯沸し | THANG PHẤT,PHÌ | ấm trà;độc ẩm |
| 湯沸かし器 | THANG PHẤT,PHÌ KHÍ | ấm đun nước |
| お湯を沸かす | THANG PHẤT,PHÌ | chần;đun sôi |

