Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 汎PHIẾM
Hán

PHIẾM- Số nét: 06 - Bộ: THỦY 水

ONハン, ブ, フウ, ホウ, ホン
KUN汎う ただよう
  汎い ひろい
  ひろ
  ひろし
  みな
  • Phù phiếm.
  • Cùng nghĩa với chữ phiếm 氾.
  • Bơi thuyền.
  • Rộng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
用機 PHIẾM DỤNG CƠ,KY Máy đa dụng
用コンテナ_ PHIẾM DỤNG công-ten-nơ vạn năng
PHIẾM ÁI lòng bác ái; lòng nhân từ