Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 決QUYẾT
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
決済条件 | QUYẾT TẾ ĐIỀU KIỆN | điều kiện thanh toán |
決裂する | QUYẾT LIỆT | tan vỡ; thất bại |
決裂 | QUYẾT LIỆT | quyết liệt;sự tan vỡ; sự thất bại; tan vỡ; thất bại |
決行する | QUYẾT HÀNH,HÀNG | cương quyết;hành xử |
決算表 | QUYẾT TOÁN BIỂU | bảng quyết toán |
決算する | QUYẾT TOÁN | kết toán;khóa sổ |
決算 | QUYẾT TOÁN | sự cân đối tài khoản; quyết toán; cân đối tài khoản |
決着 | QUYẾT TRƯỚC | sự quyết định; quyết định |
決然として | QUYẾT NHIÊN | nhất quyết;vững lòng |
決然 | QUYẾT NHIÊN | kiên quyết |
決済通貨 | QUYẾT TẾ THÔNG HÓA | đồng tiền thanh toán |
決議 | QUYẾT NGHỊ | nghị quyết |
決済日 | QUYẾT TẾ NHẬT | ngày thanh toán |
決済同盟 | QUYẾT TẾ ĐỒNG MINH | đồng minh thanh toán |
決済単位 | QUYẾT TẾ ĐƠN VỊ | đơn vị thanh toán |
決済価格 | QUYẾT TẾ GIÁ CÁCH | giá thanh toán |
決済 | QUYẾT TẾ | sự quyết toán; sự thanh toán; quyết toán; thanh toán |
決死の | QUYẾT TỬ | cảm tử |
決死 | QUYẾT TỬ | quyết tử |
決断する | QUYẾT ĐOÀN,ĐOẠN | đoán;quyết đoán |
決断 | QUYẾT ĐOÀN,ĐOẠN | sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định;thẩm đoán |
決戦 | QUYẾT CHIẾN | quyết chiến |
決議する | QUYẾT NGHỊ | bàn định |
決して | QUYẾT | quyết...không; dù thế nào cũng không...; không khi nào; không bao giờ |
決して・・・しない | QUYẾT | không bao giờ |
決まり | QUYẾT | quy định; sự quy định; quyết định; sự quyết định |
決まる | QUYẾT | quyết;quyết định |
決める | QUYẾT | ấn định;quyết định; quyết |
決め付ける | QUYẾT PHÓ | trách cứ; trách mắng; trách; mắng; quy kết |
決勝 | QUYẾT THẮNG | quyết thắng;trận chung kết; chung kết |
決定 | QUYẾT ĐỊNH | sự quyết định; quyết định |
決定する | QUYẾT ĐỊNH | quyết định |
決定する | QUYẾT ĐỊNH | quyết;quyết định |
決定方法 | QUYẾT ĐỊNH PHƯƠNG PHÁP | cách quyết định |
決心 | QUYẾT TÂM | sự quyết tâm; quyết tâm; quyết chí |
決心する | QUYẾT TÂM | quyết tâm; quyết chí |
決心する | QUYẾT TÂM | quyết;quyết lòng |
決意 | QUYẾT Ý | quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm |
決意する | QUYẾT Ý | dứt ý;quyết chí |
決闘 | QUYẾT ĐẤU | quyết đấu |
決起する | QUYẾT KHỞI | khởi nghĩa;nổi dậy |
決議案 | QUYẾT NGHỊ ÁN | dự thảo nghị quyết |
未決囚 | VỊ,MÙI QUYẾT TÙ | người chưa bị kết án tù; người bị giam đang trong quá trình xét xử |
ふ決断な | QUYẾT ĐOÀN,ĐOẠN | dùng dằng |
取決め | THỦ QUYẾT | sự bàn bạc để định ra; cam kết;sự quyết định |
不決断 | BẤT QUYẾT ĐOÀN,ĐOẠN | trù trừ |
不決断な | BẤT QUYẾT ĐOÀN,ĐOẠN | đắn đo |
先決 | TIÊN QUYẾT | sự quyết định trước; sự định trước; việc ưu tiên hàng đầu; điều kiện tiên quyết |
処決する | XỬ,XỨ QUYẾT | quyết |
判決 | PHÁN QUYẾT | định án;phán quyết;quyết định của toà;tuyên án |
判決する | PHÁN QUYẾT | kết tội;lên án;phán xử;xử;xử án |
判決文 | PHÁN QUYẾT VĂN | bản án |
判決書 | PHÁN QUYẾT THƯ | bản án |
未決 | VỊ,MÙI QUYẾT | sự chưa có quyết định |
可決 | KHẢ QUYẾT | sự chấp nhận; sự phê chuẩn; sự tán thành |
可決する | KHẢ QUYẾT | chấp nhận; phê chuẩn; tán thành |
否決 | PHỦ QUYẾT | sự phủ quyết |
否決する | PHỦ QUYẾT | phủ quyết |
否決権 | PHỦ QUYẾT QUYỀN | quyền phủ quyết |
対決 | ĐỐI QUYẾT | đối chất;sự đương đầu; sự đối đầu |
採決 | THẢI,THÁI QUYẾT | sự bỏ phiếu |
議決 | NGHỊ QUYẾT | sự nghị quyết; sự biểu quyết; nghị quyết; biểu quyết |
解決する | GIẢI QUYẾT | quyết;xử |
解決する | GIẢI QUYẾT | giải quyết |
解決 | GIẢI QUYẾT | giải quyết |
準決勝 | CHUẨN QUYẾT THẮNG | trận bán kết; bán kết |
議決権 | NGHỊ QUYẾT QUYỀN | quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết |
議決する | NGHỊ QUYẾT | nghị quyết; biểu quyết |
裁決 | TÀI QUYẾT | tài quyết; phán quyết của trọng tài; tòa án |
表決権 | BIỂU QUYẾT QUYỀN | quyền biểu quyết;quyền bỏ phiếu |
表決 | BIỂU QUYẾT | biểu quyết |
自決 | TỰ QUYẾT | tự giải quyết;tự quyết |
未決済取引 | VỊ,MÙI QUYẾT TẾ THỦ DẪN | buôn bán đầu cơ |
秘決 | BÍ QUYẾT | bí quyết |
現金決済 | HIỆN KIM QUYẾT TẾ | thanh toán ngay;thanh toán tiền mặt |
取り決め | THỦ QUYẾT | sự bàn bạc để định ra; sự cam kết;sự quyết định |
国際決済 | QUỐC TẾ QUYẾT TẾ | thanh toán quốc tế |
国際決済銀行 | QUỐC TẾ QUYẾT TẾ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Thanh toán Quốc tế |
多数決 | ĐA SỐ QUYẾT | biểu quyết |
多角決済性 | ĐA GIÁC QUYẾT TẾ TÍNH,TÁNH | thanh toán nhiều bên |
最後決める | TỐI HẬU QUYẾT | quyết định cuối cùng |
最後決定する | TỐI HẬU QUYẾT ĐỊNH | quyết định cuối cùng |
準々決勝 | CHUẨN QUYẾT THẮNG | tứ kết |
貿易決済協定 | MẬU DỊ,DỊCH QUYẾT TẾ HIỆP ĐỊNH | hiệp định mua bán và thanh toán |
債務の決済 | TRÁI VỤ QUYẾT TẾ | thanh toán nợ |
自主解決 | TỰ CHỦ,TRÚ GIẢI QUYẾT | tự giải quyết |
価格の決定 | GIÁ CÁCH QUYẾT ĐỊNH | định giá |
紛争解決機関 | PHÂN TRANH GIẢI QUYẾT CƠ,KY QUAN | Cơ quan Giải quyết Tranh chấp |
得点を決める | ĐẮC ĐIỂM QUYẾT | ghi bàn thắng |
民族自決権 | DÂN TỘC TỰ QUYẾT QUYỀN | quyền dân tộc tự quyết |
問題を解決する | VẤN ĐỀ GIẢI QUYẾT | Giải quyết vấn đề |
事件を解決する | SỰ KIỆN GIẢI QUYẾT | xử kiện |
片務手形決済 | PHIẾN VỤ THỦ HÌNH QUYẾT TẾ | bù trừ một chiều |
アフリカ紛争建設的解決のためのセンター | PHÂN TRANH KIẾN THIẾT ĐÍCH GIẢI QUYẾT | Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi |