Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 沙SA,SÁ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 取沙汰 | THỦ SA,SÁ THÁI,THẢI | Tin đồn hiện thời |
| ご沙汰 | SA,SÁ THÁI,THẢI | tiếng nói; lời nói (có trọng lượng) |
| 御無沙汰する | NGỰ VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI | lâu lắm rồi mới viết thư cho |
| 御無沙汰 | NGỰ VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI | việc lâu lắm rồi mới viết thư cho; lâu lắm mới viết thư |
| 取り沙汰 | THỦ SA,SÁ THÁI,THẢI | sự ngồi lê đôi mách |
| 刃傷沙汰 | NHẬN THƯƠNG SA,SÁ THÁI,THẢI | sự đổ máu; sự chém giết |
| ご無沙汰 | VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI | không thư từ liên lạc trong một thời gian |

