Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 汰THÁI,THẢI
Hán

THÁI,THẢI- Số nét: 07 - Bộ: THỦY 水

ONタ, タイ
KUN汰る おごる
  汰る にごる
  汰げる よなげる
  • Quá. Như xa thái 奢汰 xa xỉ quá.
  • Thải đi, đãi bỏ, lọc bỏ cái vô dụng đi gọi là thái. Như sa thái 沙汰 đãi bỏ, đào thải 淘汰 lọc bỏ, v.v. Ta quen đọc là chữ thải.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐÀO THÁI,THẢI Sự chọn lọc (tự nhiên)
取沙 THỦ SA,SÁ THÁI,THẢI Tin đồn hiện thời
ご沙 SA,SÁ THÁI,THẢI tiếng nói; lời nói (có trọng lượng)
御無沙する NGỰ VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI lâu lắm rồi mới viết thư cho
御無沙 NGỰ VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI việc lâu lắm rồi mới viết thư cho; lâu lắm mới viết thư
取り沙 THỦ SA,SÁ THÁI,THẢI sự ngồi lê đôi mách
刃傷沙 NHẬN THƯƠNG SA,SÁ THÁI,THẢI sự đổ máu; sự chém giết
ご無沙 VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI không thư từ liên lạc trong một thời gian