Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 深THÂM
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 深夜手当 | THÂM DẠ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm ca đêm |
| 深い | THÂM | dày;sâu; sâu sắc;thâm;thẳm;thân; gần gũi; thân thiết |
| 深い愛情 | THÂM ÁI TÌNH | Tình yêu sâu đậm |
| 深い関係 | THÂM QUAN HỆ | quan hệ sâu sắc |
| 深い霧 | THÂM VỤ | Sương mù dày đặc |
| 深く愛する | THÂM ÁI | yêu dấu;yêu đương |
| 深く感謝する | THÂM CẢM TẠ | cảm bội |
| 深く理解する | THÂM LÝ GIẢI | hiểu thấu |
| 深さ | THÂM | bề sâu;chiều sâu;độ sâu; sự sâu sắc |
| 深まる | THÂM | sâu thêm; sâu sắc thêm;trở nên cao hơn; tăng thêm |
| 深み | THÂM | độ sâu; chỗ sâu |
| 深める | THÂM | làm cao hơn; làm tăng thêm;làm sâu thêm; làm sâu sắc thêm |
| 深刻 | THÂM KHẮC | sự nghiêm trọng; nghiêm trọng |
| 深刻化 | THÂM KHẮC HÓA | sự trầm trọng hoá; trầm trọng hoá; nghiêm trọng hoá |
| 深呼吸 | THÂM HÔ HẤP | Sự thở sâu; thở sâu |
| 深夜 | THÂM DẠ | đêm sâu; đêm khuya;khuya khoắt |
| 深山 | THÂM SƠN | thâm sơn |
| 深度 | THÂM ĐỘ | độ sâu |
| 深意 | THÂM Ý | thâm ý |
| 深慮 | THÂM LỰ | thâm thuý |
| 深手 | THÂM THỦ | vết thương nguy hiểm |
| 深淵な | THÂM UYÊN | uyên thâm |
| 深紅 | THÂM HỒNG | màu đỏ thắm |
| 深紅色 | THÂM HỒNG SẮC | Màu đỏ tươi; đỏ thẫm |
| 深緑 | THÂM LỤC | Màu xanh lục sẫm |
| 深緑色 | THÂM LỤC SẮC | Màu xanh lục sẫm |
| 深遠 (知識の) | THÂM VIỄN TRI THỨC | uyên bác |
| 深遠な | THÂM VIỄN | thâm sâu |
| 深靴 | THÂM NGOA | giày cao cổ |
| 欲深 | DỤC THÂM | tính tham lam; tính hám lợi;tham lam; hám lợi |
| 海深 | HẢI THÂM | chiều sâu của biển; độ sâu của biển |
| 興味深い | HƯNG VỊ THÂM | rất thích thú; rất hứng thú; rất quan tâm; hết sức thích thích; hết sức hứng thú; hết sức quan tâm; rất thích |
| 情け深い | TÌNH THÂM | đầy cảm thông; nhân từ; nhân ái |
| 慎み深い | THẬN THÂM | dè dặt; khiêm tốn; thận trọng |
| 信仰深い | TÍN NGƯỠNG THÂM | sự thành tâm; thành tâm |
| 注意深い | CHÚ Ý THÂM | cẩn thận |
| 注意深く | CHÚ Ý THÂM | chăm chú |
| 用心深い | DỤNG TÂM THÂM | cẩn thận; thận trọng |

