Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
3
火 : HỎA
介 : GIỚI
刈 : NGẢI
仇 : CỪU
牛 : NGƯU
凶 : HUNG
斤 : CÂN
区 : KHU
欠 : KHIẾM
月 : NGUYỆT
犬 : KHUYỂN
元 : NGUYÊN
幻 : ẢO
戸 : HỘ
五 : NGŨ
互 : HỖ
午 : NGỌ
公 : CÔNG
勾 : CÂU
孔 : KHỔNG
今 : KIM
支 : CHI
止 : CHỈ
氏 : THỊ
尺 : XÍCH
手 : THỦ
什 : THẬP
升 : THĂNG
少 : THIẾU,THIỂU
冗 : NHŨNG
心 : TÂM
仁 : NHÂN
壬 : NHÂM
水 : THỦY
切 : THIẾT
双 : SONG
太 : THÁI
丹 : ĐAN,ĐƠN
中 : TRUNG
弔 : ĐIỂU,ĐÍCH
爪 : TRẢO
天 : THIÊN
斗 : ĐAU
屯 : ĐỒN,TRUÂN
内 : NỘI
匂 : xxx
廿 : NHẬP,CHẤP
日 : NHẬT
巴 : BA
反 : PHẢN
3
Danh Sách Từ Của
淒THÊ,THIẾN
‹
■
▶
›
✕
Hán
THÊ,THIẾN- Số nét: 11 - Bộ: THỦY 水
ON
セイ, サイ
KUN
淒む
すごむ
淒い
さむい
淒い
すごい
淒まじい
すさまじい
(Tính) Lạnh lẽo, rét mướt. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: Cổ tự thê lương thu ái ngoại 古寺淒涼秋靄外 (Lạng Châu vãn cảnh 諒州晚景) Chùa cổ lạnh lẽo trong khí mây mùa thu.
(Tính) Đau xót, bi thương. Thông thê 悽.
(Tính) Ũm thũm, sắp kéo mây đổ mưa.
Một âm là thiến. (Tính) Thiến lị 淒浰 nhanh, nhanh chóng.