Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 泌TIẾT,BÌ
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 泌尿器科 | TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ KHOA | khoa tiết niệu |
| 泌尿器 | TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ | cơ quan đường tiết niệu |
| 分泌物 | PHÂN TIẾT,BÌ VẬT | vật được bài tiết ra;vật giấu giếm; vật tàng trữ |
| 分泌 | PHÂN TIẾT,BÌ | sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít;sự bài tiết; bài tiết |
| 内分泌腺 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nội tiết |
| 内分泌腺 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nội tiết |
| 内分泌 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ | nội tiết |
| 内分泌 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ | sự bí mật nội bộ |
| 粘液分泌腺 | NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nước dãi |
| 粘液分泌腺 | NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nước dãi |

