Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 泌TIẾT,BÌ
Hán

TIẾT,BÌ- Số nét: 08 - Bộ: THỦY 水

ONヒツ, ヒ
  • Sông Bí.
  • Phôi ra, phàm chất lỏng vì ép mà do các lỗ nhỏ chảy ra đều gọi là bí.
  • Suối chảy tuôn tuôn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
尿器科 TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ KHOA khoa tiết niệu
尿器 TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ cơ quan đường tiết niệu
PHÂN TIẾT,BÌ VẬT vật được bài tiết ra;vật giấu giếm; vật tàng trữ
PHÂN TIẾT,BÌ sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít;sự bài tiết; bài tiết
内分 NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nội tiết
内分 NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nội tiết
内分 NỘI PHÂN TIẾT,BÌ nội tiết
内分 NỘI PHÂN TIẾT,BÌ sự bí mật nội bộ
粘液分 NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nước dãi
粘液分 NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nước dãi