Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 消TIÊU
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 消毒する | TIÊU ĐỘC | tiêu độc; tẩy uế; khử trùng; làm tiệt trùng |
| 消耗 | TIÊU HAO,HÀO | hao hụt;rơi vãi;sự tiêu thụ; sự tiêu tốn; sự tiêu hao |
| 消灯する | TIÊU ĐĂNG | tắt đèn |
| 消灯 | TIÊU ĐĂNG | sự tắt đèn |
| 消火栓 | TIÊU HỎA XUYÊN,THEN | vòi nước cứu hoả |
| 消火器 | TIÊU HỎA KHÍ | bình chữa cháy;bình chữa lửa |
| 消火する | TIÊU HỎA | chữa cháy |
| 消火する | TIÊU HỎA | chữa cháy; cứu hoả |
| 消火 | TIÊU HỎA | sự chữa cháy; sự cứu hoả; chữacháy; cứu hoả |
| 消滅する | TIÊU DIỆT | đi đời;rút;rút bớt;tiêu giảm;tiêu trừ;trừ diệt |
| 消滅する | TIÊU DIỆT | tiêu diệt; tiêu biến; biến mất |
| 消滅 | TIÊU DIỆT | sự tiêu diệt; sự tiêu biến; sự biến mất |
| 消毒薬 | TIÊU ĐỘC DƯỢC | thuốc khử trùng;thuốc tiêu độc |
| 消毒する | TIÊU ĐỘC | khử độc;tẩy uế |
| 消耗する | TIÊU HAO,HÀO | tiêu thụ; tiêu tốn; tiêu hao |
| 消毒 | TIÊU ĐỘC | sự tiêu độc; khử trùng |
| 消極的 | TIÊU CỰC ĐÍCH | có tính tiêu cực |
| 消極性 | TIÊU CỰC TÍNH,TÁNH | tính tiêu cực |
| 消極 | TIÊU CỰC | tiêu cực |
| 消散する | TIÊU TÁN | tiêu tan |
| 消息 | TIÊU TỨC | tin tức; tình hình |
| 消印 | TIÊU ẤN | dấu bưu điện để hủy thư |
| 消化器官 | TIÊU HÓA KHÍ QUAN | cơ quan tiêu hoá |
| 消化器 | TIÊU HÓA KHÍ | cơ quan tiêu hóa |
| 消化不良となる | TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG | trúng thực |
| 消化不良 | TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG | bội thực |
| 消化する | TIÊU HÓA | tiêu hoá; lí giải |
| 消化 | TIÊU HÓA | sự tiêu hoá; sự lí giải |
| 消費 | TIÊU PHÍ | sự tiêu dùng; tiêu thụ |
| 消えた火 | TIÊU HỎA | lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa |
| 消える | TIÊU | biến mất; tan đi; tắt |
| 消え去る | TIÊU KHỨ,KHỦ | tiêu tan |
| 消しゴム | TIÊU | tẩy; cái tẩy; cục tẩy |
| 消しゴム | TIÊU | tẩy; cái tẩy; cục tẩy |
| 消し炭 | TIÊU THÁN | than xỉ |
| 消す | TIÊU | bôi;dụi;tắt;tẩy; xóa; huỷ; dập;xoá |
| 消防車 | TIÊU PHÒNG XA | xe chữa cháy;xe cứu hoả |
| 消防署 | TIÊU PHÒNG THỰ | cục phòng cháy chữa cháy |
| 消防ポンプ | TIÊU PHÒNG | vòi rồng |
| 消防 | TIÊU PHÒNG | sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy |
| 消費する | TIÊU PHÍ | tiêu dùng; tiêu thụ |
| 消費する | TIÊU PHÍ | dụng;hao;hao phí;phí dụng;tiêu;tiêu phí;tốn;tốn kém |
| 消費予測指数 | TIÊU PHÍ DỰ TRẮC CHỈ SỐ | Chỉ số Dự báo Tiêu dùng |
| 消費者 | TIÊU PHÍ GIẢ | người tiêu dùng; người tiêu thụ |
| 消費者価格 | TIÊU PHÍ GIẢ GIÁ CÁCH | giá bán lẻ |
| 消費者物価指数 | TIÊU PHÍ GIẢ VẬT GIÁ CHỈ SỐ | Chỉ số giá tiêu dùng |
| 消費者行動研究所 | TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ | Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng |
| 消防する | TIÊU PHÒNG | chữa cháy |
| 帳消し | TRƯƠNG,TRƯỚNG TIÊU | sự xóa bỏ; sự hủy hoại |
| 毒消し | ĐỘC TIÊU | giải độc |
| 取消 | THỦ TIÊU | hủy |
| 取消し | THỦ TIÊU | sự thủ tiêu; sự làm hỏng; sự thu hồi; sự hủy bỏ |
| 抹消する | MẠT TIÊU | xóa |
| 抹消 | MẠT TIÊU | sự xoá |
| 打消す | ĐẢ TIÊU | từ chối; phủ nhận; phủ nhận |
| 取消す | THỦ TIÊU | xóa bỏ |
| 不消化物 | BẤT TIÊU HÓA VẬT | vật khó tiêu |
| 不消化 | BẤT TIÊU HÓA | không tiêu hóa |
| 解消 | GIẢI TIÊU | sự giải quyết; giải quyết; sự kết thúc; kết thúc; sự xóa bỏ; xóa bỏ; sự bớt; bớt; sự chấm dứt; chấm dứt; sự hủy; hủy; sự hủy bỏ; hủy bỏ; sự xóa bỏ; xóa bỏ |
| 解消する | GIẢI TIÊU | giải quyết; kết thúc |
| 費消する | PHÍ TIÊU | tiêu thụ |
| 費消 | PHÍ TIÊU | phí;sự tiêu thụ |
| 解消する | GIẢI TIÊU | tan;tẩy;xoá |
| 豪消費者自由競争委員会 | HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc |
| 取り消条項 | THỦ TIÊU ĐIỀU HẠNG | điều khoản hủy (hợp đồng) |
| かき消す | TIÊU | xoá; xóa bỏ; át đi; át; dập tắt |
| 字を消す | TỰ TIÊU | xóa chữ |
| 姿を消す | TƯ TIÊU | bỏ trốn |
| 黒板消し | HẮC BẢN,BẢNG TIÊU | giẻ lau bảng; khăn lau bảng |
| もみ消す | TIÊU | gói ghém;ỉm;ỉm đi |
| 取り消し | THỦ TIÊU | sự thủ tiêu; sự gạch bỏ; sự loại bỏ |
| 取り消す | THỦ TIÊU | thủ tiêu; phế trừ |
| 取り消し日(契約) | THỦ TIÊU NHẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC | ngày hủy (hợp đồng) |
| 事前消耗 | SỰ TIỀN TIÊU HAO,HÀO | hao hụt tự nhiên |
| 企業消費者間取引 | XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN | Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng |
| 全部消費する | TOÀN BỘ TIÊU PHÍ | hết trơn;hết trụi |
| 意気消沈 | Ý KHÍ TIÊU TRẦM | đình trệ |
| 急に消えて行く | CẤP TIÊU HÀNH,HÀNG | biến mất |
| 打ち消し | ĐẢ TIÊU | sự phủ nhận; sự cự tuyệt; sự từ chối; bác bỏ; phản đối |
| 臭い消し | XÚ TIÊU | Chất khử mùi |
| 打ち消す | ĐẢ TIÊU | phủ nhận; cự tuyệt; từ chối; bác bỏ; phản đối |
| 掻き消す | xxx TIÊU | át đi |
| 普通消耗 | PHỔ THÔNG TIÊU HAO,HÀO | hao hụt bình thường |
| 欧州消費者連盟 | ÂU CHÂU TIÊU PHÍ GIẢ LIÊN MINH | Liên minh người tiêu dùng Châu Âu |
| 火を消す | HỎA TIÊU | dập tắt;tắt lửa |
| 電気を消す | ĐIỆN KHÍ TIÊU | tắt đèn |
| 責任の消滅条項 | TRÁCH NHIỆM TIÊU DIỆT ĐIỀU HẠNG | điều khoản hết trách nhiệm |
| インク消し | TIÊU | cục tẩy mực; tẩy |
| 無駄に消費する | VÔ,MÔ ĐÀ TIÊU PHÍ | uổng |
| 信用の消失 | TÍN DỤNG TIÊU THẤT | mất tín nhiệm |
| 注文取消 | CHÚ VĂN THỦ TIÊU | hủy đơn hàng |
| 台風の消滅 | ĐÀI PHONG TIÊU DIỆT | bão rớt |
| 契約取消 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU | hủy hợp đồng |
| 嬉しい消息 | HI TIÊU TỨC | bao hỷ |
| 火を吹き消す | HỎA XUY,XÚY TIÊU | thổi tắt |
| 契約の取消 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU | hủy hợp đồng |
| 残らず打ち消す | TÀN ĐẢ TIÊU | chối biến |
| 結婚を取り消す | KẾT HÔN THỦ TIÊU | từ mẫu |
| 犯罪の証跡を消す | PHẠM TỘI CHỨNG TÍCH TIÊU | phi tang |
| 戦争による契約取り消約款(用船) | CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN | điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) |

