Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 沈TRẦM
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 沈黙 | TRẦM MẶC | lặng yên;sự trầm mặc; sự yên lặng |
| 沈む | TRẦM | buồn bã; đau khổ; chìm đắm; đắm mình;chìm; đắm;đắm đuối;lặn;xế;xế bóng;xế tà |
| 沈める | TRẦM | làm chìm; làm đắm;thả; làm chìm |
| 沈丁花 | TRẦM ĐINH HOA | hoa thụy hương |
| 沈下 | TRẦM HẠ | sự lún |
| 沈下する | TRẦM HẠ | trút |
| 沈吟 | TRẦM NGÂM | sự trầm ngâm |
| 沈思 | TRẦM TƯ | sự trầm tư |
| 沈思する | TRẦM TƯ | trầm ngâm;trầm tư |
| 沈思黙考 | TRẦM TƯ MẶC KHẢO | sự trầm tư mặc tưởng |
| 沈殿 | TRẦM ĐIỆN | Sự kết tủa; sự lắng cặn |
| 沈没 | TRẦM MỐT | sự chìm xuống |
| 沈没する | TRẦM MỐT | đắm |
| 沈渣 | TRẦM TRA | cặn; cặn bùn |
| 沈黙する | TRẦM MẶC | im lìm |
| 沈鬱 | TRẦM UẤT | Nỗi u sầu; sự trầm uất |
| 沈香 | TRẦM HƯƠNG | cây trầm |
| 沈静 | TRẦM TĨNH | sự trầm tĩnh;trầm tĩnh;trấn tĩnh |
| 沈酔 | TRẦM TÚY | say bí tỉ |
| 沈積 | TRẦM TÍCH | sự đóng cặn; sự hình thành trầm tích |
| 沈着 | TRẦM TRƯỚC | bình tĩnh;sự bình tĩnh;trầm tĩnh |
| 沈痛 | TRẦM THỐNG | sự trầm ngâm |
| 沈澱物 | TRẦM ĐIẾN VẬT | cặn |
| 沈澱 | TRẦM ĐIẾN | Sự kết tủa; sự lắng cặn |
| 沈滞 | TRẦM TRỄ | sự đình trệ; sự đình đốn; sự bế tắc |
| 沈没船 | TRẦM MỐT THUYỀN | tàu đắm |
| 撃沈する | KÍCH TRẦM | bắn chìm;đánh đấm;đánh đắm; đánh chìm |
| 撃沈する | KÍCH TRẦM | đánh đắm tàu; làm chìm tàu |
| 撃沈 | KÍCH TRẦM | sự đánh đắm tàu; sự làm cho chìm tàu |
| 水に沈む | THỦY TRẦM | hụp |
| 日が沈む | NHẬT TRẦM | tà dương |
| 意気消沈 | Ý KHÍ TIÊU TRẦM | đình trệ |
| 太陽が沈む | THÁI DƯƠNG TRẦM | mặt trời lặn |
| 太陽が西に沈む | THÁI DƯƠNG TÂY TRẦM | mặt trời mọc |

