Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 治TRI
Hán

TRI- Số nét: 08 - Bộ: THỦY 水

ONジ, チ
KUN治める おさめる
  治まる おさまる
  治る なおる
  治す なおす
 
 
  はり
  はる
  みち
  • Sửa.
  • Trừng trị.
  • Một âm là trị. Sửa trị. Như tràng trị cửu an 長治久安 (Minh sử 明史) trị yên lâu dài.
  • Chỗ quan chánh phủ địa phương đóng gọi là trị. Như tỉnh trị 省治, huyện trị 縣治, v.v. Dân đối với quan gọi là trị hạ 治下 dưới quyền cai trị.
  • So sánh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
安部 TRI AN,YÊN BỘ bộ trị an
しにくい TRI nan trị
TRI DŨ sự điều trị; sự điều trị
療法 TRI LIỆU PHÁP phương pháp trị liệu
療代 TRI LIỆU ĐẠI phí trị liệu
療する TRI LIỆU chữa thuốc;điều trị;thuốc thang;trị bệnh
TRI LIỆU sự điều trị;trị liệu; điều trị
TRI LƯỢC Sự cai trị
水する TRI THỦY trị thuỷ
TRI AN,YÊN trị an
TRI THẾ sự trị vì
TRI cải chính;chuyển biến tốt;khôi phục;lành;sửa cho đúng;sửa sang tốt;trị
TRI Sự hồi phục (sức khỏe, bệnh tật)
める TRI trị
まる TRI an định;ngừng; yên
TRI chữa;sửa;sửa chữa; chữa (bệnh);trị
維新 MINH TRI DUY TÂN duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân
退 THOÁI,THỐI TRI sự chinh phục; sự xóa bỏ; sự triệt; sự tiêu diệt; sự hủy diệt
時代 MINH TRI THỜI ĐẠI thời đại Minh Trị
MINH TRI thời đại Minh Trị
CHÍNH,CHÁNH TRI BỘ bộ chính trị
舞台 CHÍNH,CHÁNH TRI VŨ ĐÀI vũ đài chính trị
CHÍNH,CHÁNH TRI TỈNH bộ chính trị
CHÍNH,CHÁNH TRI PHẠM tù chính trị
指導員 CHÍNH,CHÁNH TRI CHỈ ĐAO VIÊN chính trị viên
CHÍNH,CHÁNH TRI GIA chính trị gia;nhà chính trị
問題 CHÍNH,CHÁNH TRI VẤN ĐỀ vấn đề chính trị
体制 CHÍNH,CHÁNH TRI THỂ CHẾ chế độ chính trị
CHÍNH,CHÁNH TRI chánh trị;chính trị
NỘI TRI chính trị trong nước
NỘI TRI Vấn đề chính trị trong nước
BẤT TRI Tính không thể chữa được
BẤT TRI bất trị
THANG TRI trị bệnh bằng việc tắm suối nước nóng; sự tắm nước nóng
退する THOÁI,THỐI TRI chinh phục; xóa bỏ; tiêu diệt; hủy diệt
TỰ TRI QUYỀN quyền tự trị
THANG TRI TRƯỜNG nơi tắm nước nóng an dưỡng
TỰ TRI KHU khu vực tự trị
TỰ TRI sự tự trị;tự trị
THỐNG TRI GIẢ kẻ thống trị; người thống trị
THỐNG TRI QUYỀN Quyền tối cao; quyền thống trị
THỐNG TRI cai trị
THỐNG TRI sự thống trị
する THỐNG TRI chủ trì;đô hộ
する THỐNG TRI thống trị
専門療する CHUYÊN MÔN TRI LIỆU chuyên trị
感染症 CẢM NHIỄM CHỨNG TRI LIỆU khống chế nhiễm khuẩn; chữa bệnh truyền nhiễm
武断政 VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN CHÍNH,CHÁNH TRI Chính quyền trong tay quân đội
恐怖政 KHỦNG BỐ CHÍNH,CHÁNH TRI chính trị khủng bố
心臓を療する TÂM TẠNG TRI LIỆU bổ tâm
エイズ療・研究開発センター TRI LIỆU NGHIÊN CỨU KHAI PHÁT Trung tâm Y tế AIDS
腎臓を療する THẬN TẠNG TRI LIỆU bổ thận
立憲政 LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH TRI chính trị lập hiến
秘蔵を療する BÍ TÀNG TRI LIỆU bổ tỳ
病気を BỆNH,BỊNH KHÍ TRI chữa bệnh;dứt bệnh;trị bệnh
病気が BỆNH,BỊNH KHÍ TRI khỏi bệnh;khỏi ốm;lành bệnh (lành bịnh)
権力政 QUYỀN LỰC CHÍNH,CHÁNH TRI chính trị dựa vào quyền lực
武力政 VŨ,VÕ LỰC CHÍNH,CHÁNH TRI chính trị vũ lực
武家政 VŨ,VÕ GIA CHÍNH,CHÁNH TRI Chính phủ phong kiến
明るい政 MINH CHÍNH,CHÁNH TRI Nền chính trị trong sạch
呼吸器官を療する HÔ HẤP KHÍ QUAN TRI LIỆU bổ phế;bổ phổi
アイソトープ TRI LIỆU phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
イスラム・ミンダナオ自 TỰ TRI KHU Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo