Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 治TRI
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 治安部 | TRI AN,YÊN BỘ | bộ trị an |
| 治しにくい | TRI | nan trị |
| 治癒 | TRI DŨ | sự điều trị; sự điều trị |
| 治療法 | TRI LIỆU PHÁP | phương pháp trị liệu |
| 治療代 | TRI LIỆU ĐẠI | phí trị liệu |
| 治療する | TRI LIỆU | chữa thuốc;điều trị;thuốc thang;trị bệnh |
| 治療 | TRI LIỆU | sự điều trị;trị liệu; điều trị |
| 治略 | TRI LƯỢC | Sự cai trị |
| 治水する | TRI THỦY | trị thuỷ |
| 治安 | TRI AN,YÊN | trị an |
| 治世 | TRI THẾ | sự trị vì |
| 治る | TRI | cải chính;chuyển biến tốt;khôi phục;lành;sửa cho đúng;sửa sang tốt;trị |
| 治り | TRI | Sự hồi phục (sức khỏe, bệnh tật) |
| 治める | TRI | trị |
| 治まる | TRI | an định;ngừng; yên |
| 治す | TRI | chữa;sửa;sửa chữa; chữa (bệnh);trị |
| 明治維新 | MINH TRI DUY TÂN | duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân |
| 退治 | THOÁI,THỐI TRI | sự chinh phục; sự xóa bỏ; sự triệt; sự tiêu diệt; sự hủy diệt |
| 明治時代 | MINH TRI THỜI ĐẠI | thời đại Minh Trị |
| 明治 | MINH TRI | thời đại Minh Trị |
| 政治部 | CHÍNH,CHÁNH TRI BỘ | bộ chính trị |
| 政治舞台 | CHÍNH,CHÁNH TRI VŨ ĐÀI | vũ đài chính trị |
| 政治省 | CHÍNH,CHÁNH TRI TỈNH | bộ chính trị |
| 政治犯 | CHÍNH,CHÁNH TRI PHẠM | tù chính trị |
| 政治指導員 | CHÍNH,CHÁNH TRI CHỈ ĐAO VIÊN | chính trị viên |
| 政治家 | CHÍNH,CHÁNH TRI GIA | chính trị gia;nhà chính trị |
| 政治問題 | CHÍNH,CHÁNH TRI VẤN ĐỀ | vấn đề chính trị |
| 政治体制 | CHÍNH,CHÁNH TRI THỂ CHẾ | chế độ chính trị |
| 政治 | CHÍNH,CHÁNH TRI | chánh trị;chính trị |
| 内治 | NỘI TRI | chính trị trong nước |
| 内治 | NỘI TRI | Vấn đề chính trị trong nước |
| 不治 | BẤT TRI | Tính không thể chữa được |
| 不治 | BẤT TRI | bất trị |
| 湯治 | THANG TRI | trị bệnh bằng việc tắm suối nước nóng; sự tắm nước nóng |
| 退治する | THOÁI,THỐI TRI | chinh phục; xóa bỏ; tiêu diệt; hủy diệt |
| 自治権 | TỰ TRI QUYỀN | quyền tự trị |
| 湯治場 | THANG TRI TRƯỜNG | nơi tắm nước nóng an dưỡng |
| 自治区 | TỰ TRI KHU | khu vực tự trị |
| 自治 | TỰ TRI | sự tự trị;tự trị |
| 統治者 | THỐNG TRI GIẢ | kẻ thống trị; người thống trị |
| 統治権 | THỐNG TRI QUYỀN | Quyền tối cao; quyền thống trị |
| 統治 | THỐNG TRI | cai trị |
| 統治 | THỐNG TRI | sự thống trị |
| 統治する | THỐNG TRI | chủ trì;đô hộ |
| 統治する | THỐNG TRI | thống trị |
| 専門治療する | CHUYÊN MÔN TRI LIỆU | chuyên trị |
| 感染症治療 | CẢM NHIỄM CHỨNG TRI LIỆU | khống chế nhiễm khuẩn; chữa bệnh truyền nhiễm |
| 武断政治 | VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN CHÍNH,CHÁNH TRI | Chính quyền trong tay quân đội |
| 恐怖政治 | KHỦNG BỐ CHÍNH,CHÁNH TRI | chính trị khủng bố |
| 心臓を治療する | TÂM TẠNG TRI LIỆU | bổ tâm |
| エイズ治療・研究開発センター | TRI LIỆU NGHIÊN CỨU KHAI PHÁT | Trung tâm Y tế AIDS |
| 腎臓を治療する | THẬN TẠNG TRI LIỆU | bổ thận |
| 立憲政治 | LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH TRI | chính trị lập hiến |
| 秘蔵を治療する | BÍ TÀNG TRI LIỆU | bổ tỳ |
| 病気を治す | BỆNH,BỊNH KHÍ TRI | chữa bệnh;dứt bệnh;trị bệnh |
| 病気が治る | BỆNH,BỊNH KHÍ TRI | khỏi bệnh;khỏi ốm;lành bệnh (lành bịnh) |
| 権力政治 | QUYỀN LỰC CHÍNH,CHÁNH TRI | chính trị dựa vào quyền lực |
| 武力政治 | VŨ,VÕ LỰC CHÍNH,CHÁNH TRI | chính trị vũ lực |
| 武家政治 | VŨ,VÕ GIA CHÍNH,CHÁNH TRI | Chính phủ phong kiến |
| 明るい政治 | MINH CHÍNH,CHÁNH TRI | Nền chính trị trong sạch |
| 呼吸器官を治療する | HÔ HẤP KHÍ QUAN TRI LIỆU | bổ phế;bổ phổi |
| アイソトープ治療 | TRI LIỆU | phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị |
| イスラム・ミンダナオ自治区 | TỰ TRI KHU | Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo |

