Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 酒TỬU
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 酒飲み | TỬU ẨM | người nghiện rượu |
| 酒 | TỬU | rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật |
| 酒とビール | TỬU | rượu bia |
| 酒に酔う | TỬU TÚY | say rưọu |
| 酒の澱 | TỬU ĐIẾN | cặn rượu |
| 酒の酵母 | TỬU GIẾU,DIẾU MẪU | men rượu |
| 酒を注ぐ | TỬU CHÚ | rót rượu |
| 酒仙 | TỬU TIÊN | sự uống rượu say |
| 酒処 | TỬU XỬ,XỨ | nơi uống rượu |
| 酒呑 | TỬU xxx | người nghiện rượu |
| 酒場 | TỬU TRƯỜNG | quán bar; phòng uống rượu |
| 酒宴 | TỬU YẾN | tiệc rượu |
| 酒屋 | TỬU ỐC | quán rượu;tiệm rượu;tửu quán |
| 酒樽 | TỬU TÔN | thùng rượu |
| 酒癖が悪い | TỬU PHÍCH ÁC | sự xay xỉn |
| 酒肴 | TỬU HÀO | Thức ăn và đồ uống |
| 酒色 | TỬU SẮC | tửu sắc |
| 酒量 | TỬU LƯỢNG | tửu lượng |
| 酒呑み | TỬU xxx | người nghiện rượu |
| 梅酒 | MAI TỬU | rượu thanh mai; rượu mơ; rượu mai |
| 朝酒 | TRIỀU,TRIỆU TỬU | Việc uống rượu vào buổi sáng; rượu uống vào buổi sáng |
| お酒を作る | TỬU TÁC | cất rượu |
| 断酒 | ĐOÀN,ĐOẠN TỬU | cai rượu |
| 斗酒 | ĐAU TỬU | thùng rượu sake; rất nhiều rượu sake |
| お酒を味わう | TỬU VỊ | nếm rượu |
| お酒を注ぐ | TỬU CHÚ | rót rượu |
| 居酒屋 | CƯ TỬU ỐC | quán rượu;tửu điếm |
| 寝酒 | TẨM TỬU | rượu uống trước khi đi ngủ |
| お酒を飲む | TỬU ẨM | nhậu;uống rượu |
| 大酒を飲む | ĐẠI TỬU ẨM | be bét;đánh chén |
| 大酒 | ĐẠI TỬU | ma men |
| 腿酒宴を催す | THỐI TỬU YẾN THÔI | đình đám |
| 洋酒 | DƯƠNG TỬU | rượu Tây |
| 清酒 | THANH TỬU | rượu nguyên chất; rượu tinh chế |
| お酒を中毒する | TỬU TRUNG ĐỘC | nghiện rượu |
| 燗酒 | xxx TỬU | Rượu đã hâm nóng |
| お酒をつぐ | TỬU | chuốc |
| 甘酒 | CAM TỬU | cơm rưọu |
| 白酒 | BẠCH TỬU | rượu đế |
| 禁酒 | CẤM TỬU | cấm uống rượu;sự cấm uống rượu |
| 美酒 | MỸ,MĨ TỬU | Rượu cao cấp; mỹ tửu |
| お酒 | TỬU | rượu; rượu sakê |
| 飲酒禁止 | ẨM TỬU CẤM CHỈ | cấm uống rượu |
| お神酒 | THẦN TỬU | rượu cúng; rượu thờ |
| 作り酒屋 | TÁC TỬU ỐC | nơi ủ rượu |
| 冷や酒 | LÃNH TỬU | rượu lạnh |
| 合成酒 | HỢP THÀNH TỬU | rượu tổng hợp |
| 密輸酒 | MẶT THÂU TỬU | rượu lậu |
| 弱い酒 | NHƯỢC TỬU | rượu nhẹ |
| 強い酒 | CƯỜNG TỬU | rượu mạnh |
| 日本酒 | NHẬT BẢN TỬU | rượu Nhật |
| 濁り酒 | TRỌC TỬU | rượu chưa lọc |
| 特級酒 | ĐẶC CẤP TỬU | rượu thượng hạng |
| 葡萄酒 | BỒ ĐÀO TỬU | rươu nho;rượu nho;rượu vang |
| 供物の酒 | CUNG VẬT TỬU | tế tửu |
| 供物の酒 | CUNG VẬT TỬU | tế tửu |
| ぶどう酒 | TỬU | rượu nho; rượu vang |
| 赤葡萄酒 | XÍCH BỒ ĐÀO TỬU | rượu chát;Rượu nho đỏ |
| モチゴメ酒 | TỬU | rượu nếp |

