Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 沖XUNG
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 沖釣り | XUNG ĐIẾU | sự câu cá ngoài khơi |
| 沖積期 | XUNG TÍCH KỲ | thời kỳ đất đai được bồi đắp |
| 沖積土 | XUNG TÍCH THỔ | đất bãi;đất bồi |
| 沖積世 | XUNG TÍCH THẾ | thời kỳ đất đai được bồi đắp |
| 沖合い | XUNG HỢP | ngoài khơi |
| 沖合 | XUNG HỢP | ngoài khơi |
| 沖に出る | XUNG XUẤT | ra khơi |
| 沖がかり貨物 | XUNG HÓA VẬT | hàng nổi |
| 沖 | XUNG | biển khơi; khơi |

