Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 却KHƯỚC
Hán

KHƯỚC- Số nét: 07 - Bộ: TIẾT 卩

ONキャク
KUN却って かえって
  却く しりぞく
  却ける しりぞける


Từ hánÂm hán việtNghĩa
下する KHƯỚC HẠ bác bỏ
下する KHƯỚC HẠ loại ra; bỏ ra; bác bỏ; bác; phủi toẹt;từ chối; không chấp nhận; phản đối
KHƯỚC HẠ sự loại ra; sự bỏ ra; loại ra; bỏ ra;sự từ chối; sự không chấp nhận
って KHƯỚC ngược lại
条件対売買 PHẢN KHƯỚC ĐIỀU KIỆN ĐỐI MẠI MÃI bán cho trả lại
する PHẢN KHƯỚC trả; trả lại; hoàn trả; trả về
PHẢN KHƯỚC sự trả lại; sự hoàn trả
する KHI KHƯỚC bỏ; vứt bỏ; từ bỏ; bác bỏ
する KHI KHƯỚC bác bỏ; bác
KHI KHƯỚC sự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện); bác bỏ;sự vứt bỏ; sự bỏ đi; chối bỏ
VONG KHƯỚC sự lãng quên
する MẠI KHƯỚC bán đi
MẠI KHƯỚC sự bán đi
する THƯỜNG KHƯỚC khấu trừ
退 THOÁI,THỐI KHƯỚC sự rút lui; sự rút khỏi; sự nghỉ việc;thoái binh
原価償 NGUYÊN GIÁ THƯỜNG KHƯỚC khấu hao
非常用炉心冷装置 PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp