Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 却KHƯỚC
| ||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
却下する | KHƯỚC HẠ | bác bỏ |
却下する | KHƯỚC HẠ | loại ra; bỏ ra; bác bỏ; bác; phủi toẹt;từ chối; không chấp nhận; phản đối |
却下 | KHƯỚC HẠ | sự loại ra; sự bỏ ra; loại ra; bỏ ra;sự từ chối; sự không chấp nhận |
却って | KHƯỚC | ngược lại |
返却条件対売買 | PHẢN KHƯỚC ĐIỀU KIỆN ĐỐI MẠI MÃI | bán cho trả lại |
返却する | PHẢN KHƯỚC | trả; trả lại; hoàn trả; trả về |
返却 | PHẢN KHƯỚC | sự trả lại; sự hoàn trả |
棄却する | KHI KHƯỚC | bỏ; vứt bỏ; từ bỏ; bác bỏ |
棄却する | KHI KHƯỚC | bác bỏ; bác |
棄却 | KHI KHƯỚC | sự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện); bác bỏ;sự vứt bỏ; sự bỏ đi; chối bỏ |
忘却 | VONG KHƯỚC | sự lãng quên |
売却する | MẠI KHƯỚC | bán đi |
売却 | MẠI KHƯỚC | sự bán đi |
償却する | THƯỜNG KHƯỚC | khấu trừ |
退却 | THOÁI,THỐI KHƯỚC | sự rút lui; sự rút khỏi; sự nghỉ việc;thoái binh |
原価償却 | NGUYÊN GIÁ THƯỜNG KHƯỚC | khấu hao |
非常用炉心冷却装置 | PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ | Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp |