Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 輝HUY
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
輝度 | HUY ĐỘ | độ sáng; độ chói; sự sáng ngời; sự rực rỡ; sáng ngời; rực rỡ |
輝く | HUY | chói;le lói;nhấp nhoáng;óng ánh;sáng;sáng choang;tỏa sáng; chiếu lấp lánh |
輝かしい | HUY | mượt;rạng rỡ;rực rỡ; huy hoàng;sáng láng;sáng ngời |
輝かし | HUY | huy hoàng |
愛輝 | ÁI HUY | Aihui; Ái Huy |
光輝ある | QUANG HUY | bóng lộn |
光輝 | QUANG HUY | sự huy hoàng; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; huy hoàng; tráng lệ; lộng lẫy |
黒く輝く | HẮC HUY | láy;lay láy |
光り輝く | QUANG HUY | tỏa sáng; sáng lấp lánh |
きらきら輝く | HUY | chói lọi |