Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 県HUYỆN
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
県道 | HUYỆN ĐẠO | tỉnh lộ; đường lớn cấp tỉnh |
県 | HUYỆN | huyện;tỉnh |
県会 | HUYỆN HỘI | hội đồng tỉnh; hội đồng nhân dân tỉnh |
県内 | HUYỆN NỘI | trong tỉnh |
県庁 | HUYỆN SẢNH | tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh |
県民 | HUYỆN DÂN | dân trong tỉnh; dân chúng; người dân |
県税 | HUYỆN THUẾ | thuế ở tỉnh |
県立 | HUYỆN LẬP | sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập |
県立病院 | HUYỆN LẬP BỆNH,BỊNH VIỆN | bệnh viện tỉnh |
府県 | PHỦ HUYỆN | phủ huyện; quận huyện |
郡県 | QUẬN HUYỆN | tỉnh và huyện |
奈良県 | NẠI LƯƠNG HUYỆN | Tỉnh Nara |
滋賀県 | TƯ HẠ HUYỆN | tỉnh Siga |
新潟県 | TÂN TÍCH HUYỆN | Nigata |
山口県 | SƠN KHẨU HUYỆN | Yamaguchi Ken |
宮城県 | CUNG THÀNH HUYỆN | Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản) |
青森県 | THANH SÂM HUYỆN | Tỉnh Aomori |
福岡県 | PHÚC CƯƠNG HUYỆN | tỉnh Fukuoka |
福島県 | PHÚC ĐẢO HUYỆN | Fukushima |
秋田県 | THU ĐIỀN HUYỆN | Akita |
長崎県 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ HUYỆN | Nagasaki |
長野県 | TRƯỜNG,TRƯỢNG DÃ HUYỆN | Tỉnh Nagano |
廃藩置県 | PHẾ PHIÊN TRỊ HUYỆN | sự loại bỏ kiểu quản lý thị tộc và hình thành quận huyện |
都道府県 | ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN | sự phân chia hành chính của Nhật. |