Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 県HUYỆN
Hán

HUYỆN- Số nét: 09 - Bộ: TIỂU 小

ONケン
KUN県ける かける
  あがた
  がた
  • Huyện, tỉnh


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HUYỆN ĐẠO tỉnh lộ; đường lớn cấp tỉnh
HUYỆN huyện;tỉnh
HUYỆN HỘI hội đồng tỉnh; hội đồng nhân dân tỉnh
HUYỆN NỘI trong tỉnh
HUYỆN SẢNH tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
HUYỆN DÂN dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
HUYỆN THUẾ thuế ở tỉnh
HUYỆN LẬP sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập
立病院 HUYỆN LẬP BỆNH,BỊNH VIỆN bệnh viện tỉnh
PHỦ HUYỆN phủ huyện; quận huyện
QUẬN HUYỆN tỉnh và huyện
奈良 NẠI LƯƠNG HUYỆN Tỉnh Nara
滋賀 TƯ HẠ HUYỆN tỉnh Siga
新潟 TÂN TÍCH HUYỆN Nigata
山口 SƠN KHẨU HUYỆN Yamaguchi Ken
宮城 CUNG THÀNH HUYỆN Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản)
青森 THANH SÂM HUYỆN Tỉnh Aomori
福岡 PHÚC CƯƠNG HUYỆN tỉnh Fukuoka
福島 PHÚC ĐẢO HUYỆN Fukushima
秋田 THU ĐIỀN HUYỆN Akita
長崎 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ HUYỆN Nagasaki
長野 TRƯỜNG,TRƯỢNG DÃ HUYỆN Tỉnh Nagano
廃藩置 PHẾ PHIÊN TRỊ HUYỆN sự loại bỏ kiểu quản lý thị tộc và hình thành quận huyện
都道府 ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN sự phân chia hành chính của Nhật.