Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 賞THƯỞNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
賞杯 | THƯỞNG BÔI | cúp thưởng;huy chương |
賞品 | THƯỞNG PHẨM | phần thưởng |
賞味期限が切れる | THƯỞNG VỊ KỲ HẠN THIẾT | hết hạn; hết đát |
賞味期限 | THƯỞNG VỊ KỲ HẠN | thời hạn sử dụng |
賞与する | THƯỞNG DỮ,DỰ | ban thưởng |
賞与 | THƯỞNG DỮ,DỰ | thưởng; giải thưởng; tiền thưởng |
賞を得る | THƯỞNG ĐẮC | được thưởng |
賞預金 | THƯỞNG DỰ KIM | tiền thưởng |
賞 | THƯỞNG | giải thưởng; giải;thưởng; tặng thưởng; giải thưởng |
賞金を受ける | THƯỞNG KIM THỤ,THỌ | thắng giải |
賞金 | THƯỞNG KIM | tiền thưởng |
賞賛する | THƯỞNG TÁN | tán dụng |
賞賛する | THƯỞNG TÁN | tán thưởng; khen ngợi; hoan nghênh; tán dương |
賞賛 | THƯỞNG TÁN | sự tán thưởng |
賞罰 | THƯỞNG PHẠT | sự thưởng phạt; việc thưởng phạt; hình thức thưởng phạt;thường phạt |
賞状 | THƯỞNG TRẠNG | Bằng khen;bảng khen;bảng vàng;giấy khen |
賞牌 | THƯỞNG BÀI | giải thưởng |
懸賞 | HUYỀN THƯỞNG | giải thưởng; chương trình có thưởng; thưởng |
恩賞 | ÂN THƯỞNG | giải thưởng |
受賞者 | THỤ,THỌ THƯỞNG GIẢ | người giành được phần thưởng |
勧賞 | KHUYẾN THƯỞNG | việc khen thưởng; khen thưởng |
鑑賞魚 | GIÁM THƯỞNG NGƯ | cá cảnh |
副賞 | PHÓ THƯỞNG | giải thưởng thêm |
鑑賞する | GIÁM THƯỞNG | đánh giá |
鑑賞 | GIÁM THƯỞNG | sự đánh giá cao; sự hiểu rõ giá trị; đánh giá cao; hiểu rõ giá trị; sự đánh giá; đánh giá |
入賞者 | NHẬP THƯỞNG GIẢ | Người đạt được giải thưởng; người chiến thắng |
入賞 | NHẬP THƯỞNG | sự được thưởng |
観賞 | QUAN THƯỞNG | sự xem; sự thưởng thức; xem; thưởng thức; sự ngắm nhìn; ngắm nhìn |
褒賞する | BAO THƯỞNG | Khen thưởng |
褒賞 | BAO THƯỞNG | sự khen ngợi; vật để khen tặng; phần thưởng |
特賞 | ĐẶC THƯỞNG | Giải thưởng đặc biệt |
授賞する | THỤ,THỌ THƯỞNG | trao thưởng; nhận thưởng |
授賞 | THỤ,THỌ THƯỞNG | sự nhận phần thưởng; sự nhận giải thưởng |
刺繍賞品 | THÍCH,THỨ xxx THƯỞNG PHẨM | hàng thêu |
二等賞 | NHỊ ĐĂNG THƯỞNG | Giải nhì |
文学賞 | VĂN HỌC THƯỞNG | giải thưởng văn học |
莫大な賞金 | MẠC,MỘ,MẠCH,BÁ ĐẠI THƯỞNG KIM | độc đắc |
ノーベル賞 | THƯỞNG | giải Nô-ben |
アカデミー賞候補に推薦される | THƯỞNG HẬU BỔ SUY,THÔI TIẾN | được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar |
アカデミー賞 | THƯỞNG | giải thưởng Oscar; giải Oscar |
アカデミー賞 | THƯỞNG | Giải Nobel;Giải Oscar |
ノーベル平和賞 | BÌNH HÒA THƯỞNG | Giải thưởng hòa bình Nobel |